Bản dịch của từ Asked trong tiếng Việt
Asked

Asked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ask.
Simple past and past participle of ask.
She asked her friend about the social event last weekend.
Cô ấy đã hỏi bạn mình về sự kiện xã hội cuối tuần trước.
He did not ask anyone for help during the social project.
Anh ấy không hỏi ai để được giúp đỡ trong dự án xã hội.
Did you ask the organizers about the social gathering details?
Bạn đã hỏi những người tổ chức về chi tiết buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Dạng động từ của Asked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asking |
Họ từ
Từ "asked" là dạng quá khứ của động từ "ask", có nghĩa là yêu cầu, hỏi hoặc đòi hỏi thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "asked" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh có thể thay đổi trong tiếng Anh Anh, đặc biệt khi nó được sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp.
Từ "asked" là quá khứ của động từ "ask", có nguồn gốc từ tiếng Old English "āscian", có nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu". Trong tiếng Latin, từ gốc tương ứng là "rogare,” nghĩa là "hỏi" hoặc "đề nghị". Qua nhiều thế kỷ phát triển, "asked" không chỉ thể hiện hành động đặt câu hỏi mà còn phản ánh sự tìm kiếm thông tin và sự giao tiếp giữa các cá nhân, thể hiện bản chất cố hữu của ngôn ngữ.
Từ "asked" là một động từ quá khứ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp, nơi yêu cầu thông tin. Trong phần Nói, "asked" có thể xuất hiện khi thảo luận về các câu hỏi, yêu cầu hay cuộc trò chuyện. Đối với phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc phân tích tình huống. Từ "asked" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh thường ngày, bao gồm phỏng vấn, giáo dục và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



