Bản dịch của từ Aspartate trong tiếng Việt

Aspartate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspartate (Noun)

ˈæspɚtˌeɪt
ˈæspɚtˌeɪt
01

Một muối hoặc este của axit aspartic.

A salt or ester of aspartic acid.

Ví dụ

She added aspartate to her drink for a sweet flavor.

Cô ấy đã thêm aspartate vào đồ uống của mình để có hương vị ngọt.

Avoid products containing aspartate if you have health concerns.

Tránh các sản phẩm chứa aspartate nếu bạn lo lắng về sức khỏe.

Did you know how aspartate affects the body's metabolism?

Bạn có biết aspartate ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aspartate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aspartate

Không có idiom phù hợp