Bản dịch của từ Aspartate trong tiếng Việt
Aspartate

Aspartate (Noun)
She added aspartate to her drink for a sweet flavor.
Cô ấy đã thêm aspartate vào đồ uống của mình để có hương vị ngọt.
Avoid products containing aspartate if you have health concerns.
Tránh các sản phẩm chứa aspartate nếu bạn lo lắng về sức khỏe.
Did you know how aspartate affects the body's metabolism?
Bạn có biết aspartate ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể không?
Aspartate là một axit amin được mã hóa bởi mã di truyền, có vai trò quan trọng trong sinh lý học của cơ thể, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp protein và khởi động chu trình Krebs. Trong tiếng Anh, "aspartate" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình giảng dạy.
Aspartate có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "asparago" có nghĩa là "măng tây", nơi mà nó lần đầu tiên được phát hiện trong các loại thực phẩm giàu protein. Aspartate được xác định là một axit amin và thường xuất hiện trong chuỗi axit amin của protein. Định nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò sinh học của aspartate trong quá trình tổng hợp protein và vận chuyển thông tin trong tế bào, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc thực vật và chức năng sinh học của nó.
Từ "aspartate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà từ vựng chuyên môn thường ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận trong lĩnh vực hóa sinh hoặc dinh dưỡng, liên quan đến amino acid và chức năng sinh học của nó. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm nghiên cứu về sinh lý học hoặc thực phẩm chức năng.