Bản dịch của từ Assemblage trong tiếng Việt
Assemblage
Assemblage (Noun)
Một bộ sưu tập hoặc tập hợp của sự vật hoặc con người.
A collection or gathering of things or people.
The assemblage of students at the school event was impressive.
Sự tập hợp của học sinh tại sự kiện trường học rất ấn tượng.
The assemblage of artworks in the gallery attracted many visitors.
Sự tập hợp các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.
The assemblage of protesters marched peacefully through the city streets.
Sự tập hợp của những người biểu tình diễu hành một cách bình yên qua các con đường thành phố.
Họ từ
Từ "assemblage" mang nghĩa là sự tập hợp, ghép lại các yếu tố khác nhau thành một tổng thể. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó chỉ việc kết hợp các vật liệu, hình thức khác nhau để tạo ra một tác phẩm. Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "assemblage" có thể gợi ý đến tính chất nghệ thuật nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "assemblage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assemblare", có nghĩa là "tụ hợp lại". Qua tiếng Pháp, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, phục vụ cho các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và triết lý. Ý nghĩa hiện tại của "assemblage" thể hiện việc tập hợp các phần tử khác nhau thành một tổng thể, phản ánh quá trình tổ chức và kết nối, phù hợp với gốc rễ ngôn ngữ của nó.
Từ "assemblage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc khi mô tả sự kết hợp của các đối tượng. Trong phần Đọc và Viết, "assemblage" thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện hoặc triển lãm nghệ thuật, phản ánh cấu trúc tập hợp đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp