Bản dịch của từ Assemblage trong tiếng Việt

Assemblage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assemblage (Noun)

əsˈɛmblɪdʒ
əsˈɛmblɪdʒ
01

Một bộ sưu tập hoặc tập hợp của sự vật hoặc con người.

A collection or gathering of things or people.

Ví dụ

The assemblage of students at the school event was impressive.

Sự tập hợp của học sinh tại sự kiện trường học rất ấn tượng.

The assemblage of artworks in the gallery attracted many visitors.

Sự tập hợp các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.

The assemblage of protesters marched peacefully through the city streets.

Sự tập hợp của những người biểu tình diễu hành một cách bình yên qua các con đường thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assemblage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assemblage

Không có idiom phù hợp