Bản dịch của từ Assenting trong tiếng Việt

Assenting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assenting (Verb)

əsˈɛntɨŋ
əsˈɛntɨŋ
01

Thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý.

Express approval or agreement.

Ví dụ

Many citizens are assenting to the new social policy proposed by Mayor Smith.

Nhiều công dân đồng ý với chính sách xã hội mới do Thị trưởng Smith đề xuất.

Not everyone is assenting to the changes in the community center.

Không phải ai cũng đồng ý với những thay đổi ở trung tâm cộng đồng.

Are the residents assenting to the neighborhood improvement plan or not?

Cư dân có đồng ý với kế hoạch cải thiện khu phố không?

Dạng động từ của Assenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assenting

Assenting (Adjective)

əsˈɛntɨŋ
əsˈɛntɨŋ
01

Bày tỏ sự chấp thuận hoặc đồng ý.

Expressing approval or agreement.

Ví dụ

Many citizens are assenting to the new social policy proposed by Mayor Smith.

Nhiều công dân đồng ý với chính sách xã hội mới của Thị trưởng Smith.

Not everyone is assenting to the changes in community rules.

Không phải ai cũng đồng ý với những thay đổi trong quy tắc cộng đồng.

Are you assenting to the new community project on environmental protection?

Bạn có đồng ý với dự án cộng đồng mới về bảo vệ môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assenting

Không có idiom phù hợp