Bản dịch của từ Assenting trong tiếng Việt
Assenting

Assenting (Verb)
Many citizens are assenting to the new social policy proposed by Mayor Smith.
Nhiều công dân đồng ý với chính sách xã hội mới do Thị trưởng Smith đề xuất.
Not everyone is assenting to the changes in the community center.
Không phải ai cũng đồng ý với những thay đổi ở trung tâm cộng đồng.
Are the residents assenting to the neighborhood improvement plan or not?
Cư dân có đồng ý với kế hoạch cải thiện khu phố không?
Dạng động từ của Assenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assenting |
Assenting (Adjective)
Bày tỏ sự chấp thuận hoặc đồng ý.
Many citizens are assenting to the new social policy proposed by Mayor Smith.
Nhiều công dân đồng ý với chính sách xã hội mới của Thị trưởng Smith.
Not everyone is assenting to the changes in community rules.
Không phải ai cũng đồng ý với những thay đổi trong quy tắc cộng đồng.
Are you assenting to the new community project on environmental protection?
Bạn có đồng ý với dự án cộng đồng mới về bảo vệ môi trường không?
Họ từ
Từ "assenting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "assent", có nghĩa là đồng ý hoặc tán thành một quan điểm, quyết định hay ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh, "assenting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý để chỉ sự chấp thuận, đặc biệt trong các tài liệu hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản pháp luật. Tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ âm và nghĩa sử dụng giữa hai phiên bản không đáng kể.
Từ "assenting" xuất phát từ động từ Latinh "assentire", có nghĩa là "đồng ý" hoặc "tán thành". Trong đó, tiền tố "ad-" biểu thị sự hướng tới, và "sentire" nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận biết". Từ thế kỷ 15, "assenting" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ việc thừa nhận hoặc chấp thuận một ý kiến hoặc quyết định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đồng ý trong các cuộc thảo luận trí thức và pháp lý.
Từ "assenting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh đồng ý hoặc phê duyệt một ý kiến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự đồng thuận trong các cuộc thảo luận hoặc luận văn. Ngoài ra, "assenting" thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nơi việc đồng ý với các quyết định hay hiệp định là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp