Bản dịch của từ Assertively trong tiếng Việt
Assertively

Assertively (Adverb)
She assertively expressed her opinions during the debate.
Cô ấy đã tự tin diễn đạt quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.
He did not assertively defend his position on the matter.
Anh ấy không quyết liệt bảo vệ quan điểm của mình về vấn đề đó.
Did she assertively advocate for the community's needs?
Cô ấy có quả quyết ủng hộ cho nhu cầu của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "assertively" là trạng từ được hình thành từ tính từ "assertive", có nghĩa là hành động một cách tự tin và quyết đoán, thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu của mình mà không tỏ ra yếu đuối hay bị áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assertively" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "assertively" thường được áp dụng trong giao tiếp chính thức hơn ở Anh, trong khi tại Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống hàng ngày.
Từ "assertively" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "asserere", nghĩa là khẳng định hoặc tuyên bố. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "assertive", xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 20. Trạng từ "assertively" mô tả cách thể hiện rõ ràng và tự tin ý kiến hoặc quan điểm, phản ánh tinh thần khẳng định đã được thể hiện trong nguồn gốc Latin của nó.
Từ "assertively" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và kỹ năng thuyết trình. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức truyền đạt thông tin một cách tự tin. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "assertively" thường được sử dụng để miêu tả hành động đưa ra quan điểm hoặc lý luận một cách chắc chắn và tự tin trong các bài luận hoặc thảo luận. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các phần của IELTS có thể không cao, do nó thường được thay thế bằng các từ vựng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



