Bản dịch của từ Assessed trong tiếng Việt
Assessed

Assessed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đánh giá.
Simple past and past participle of assess.
The committee assessed the social impact of the new policy.
Ủy ban đã đánh giá tác động xã hội của chính sách mới.
They did not assess the community's needs before implementing changes.
Họ đã không đánh giá nhu cầu của cộng đồng trước khi thực hiện thay đổi.
Did the researchers assess social factors in their study?
Các nhà nghiên cứu đã đánh giá các yếu tố xã hội trong nghiên cứu của họ chưa?
Dạng động từ của Assessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assessing |
Họ từ
Từ "assessed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "assess", có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng giá trị, tình trạng hoặc chất lượng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về phương ngữ trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "s" trong "assessed" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "s" có thể được nhấn mạnh hơn.
Từ "assessed" có nguồn gốc từ động từ Latin "assidere", có nghĩa là "ngồi bên cạnh" hoặc "đánh giá". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã biến thể thành "assesser", mang nghĩa là xem xét hoặc ước lượng giá trị. Lịch sử từ này phản ánh quá trình đánh giá, một hành động không chỉ liên quan đến việc ước lượng mà còn thể hiện sự phân tích và phán đoán. Hiện nay, "assessed" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực giáo dục, tài chính và pháp lý, thể hiện sự quan trọng của việc đánh giá chính xác và hợp lý.
Từ "assessed" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu phân tích và đánh giá thông tin. Trong Reading và Listening, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá, xếp hạng hay phân tích kết quả. Ngoài ra, từ "assessed" còn phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu và giáo dục, phản ánh quy trình đánh giá kết quả học tập hay hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


