Bản dịch của từ Assiduously trong tiếng Việt
Assiduously

Assiduously (Adverb)
Với sự quan tâm và kiên trì cao độ.
With great care and perseverance.
She worked assiduously to help the homeless in her community.
Cô ấy làm việc một cách cẩn thận để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He studied assiduously to pass the social work certification exam.
Anh ấy học một cách cẩn thận để đậu kỳ thi chứng chỉ công việc xã hội.
The volunteers cleaned the park assiduously every weekend.
Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần một cách cẩn thận.
Họ từ
Từ "assiduously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là chăm chỉ, cần cù hoặc siêng năng trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự nỗ lực bền bỉ và liên tục trong công việc, học tập hoặc các hoạt động khác.
Từ "assiduously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ “assiduus", nghĩa là "tiếp tục, không ngừng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và gốc "sedere" (ngồi). Trong lịch sử, "assiduous" được sử dụng để chỉ sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng trong công việc hoặc học tập. Ngày nay, từ "assiduously" duy trì nghĩa này, diễn tả trạng thái làm việc tích cực, kiên trì và chú ý đến từng chi tiết.
Từ "assiduously" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự chăm chỉ và kiên trì. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả nỗ lực không ngừng trong học tập, nghiên cứu hoặc công việc, phản ánh tính cách của những cá nhân lao động chăm chỉ. Hơn nữa, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo hoặc các bài luận phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp