Bản dịch của từ Assiduously trong tiếng Việt

Assiduously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assiduously (Adverb)

əsˈɪdʒuəsli
əsˈɪdwəsli
01

Với sự quan tâm và kiên trì cao độ.

With great care and perseverance.

Ví dụ

She worked assiduously to help the homeless in her community.

Cô ấy làm việc một cách cẩn thận để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

He studied assiduously to pass the social work certification exam.

Anh ấy học một cách cẩn thận để đậu kỳ thi chứng chỉ công việc xã hội.

The volunteers cleaned the park assiduously every weekend.

Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần một cách cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assiduously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assiduously

Không có idiom phù hợp