Bản dịch của từ Assimilationist trong tiếng Việt
Assimilationist

Assimilationist (Noun)
Một người ủng hộ hoặc tham gia hội nhập chủng tộc hoặc văn hóa.
A person who advocates or participates in racial or cultural integration.
The assimilationist promoted racial integration in the community.
Người theo đường chủ nghĩa tiếp nhận đã thúc đẩy sự hòa nhập chủng tộc trong cộng đồng.
Many assimilationists believe in cultural assimilation for societal harmony.
Nhiều người theo đường chủ nghĩa tiếp nhận tin rằng sự hòa nhập văn hóa làm cho xã hội hài hòa.
The assimilationists actively engage in promoting racial diversity and inclusion.
Những người theo đường chủ nghĩa tiếp nhận tích cực tham gia vào việc thúc đẩy sự đa dạng chủng tộc và sự bao gồm.
Thuật ngữ "assimilationist" chỉ những người hoặc lý thuyết ủng hộ quá trình đồng hóa, nơi mà các nhóm văn hóa thiểu số tiếp nhận những giá trị, phong tục và đặc điểm của nhóm văn hóa chiếm ưu thế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học và chính trị để chỉ các chính sách khuyến khích sự hòa nhập văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ liên quan đến phát âm và sử dụng, song, "assimilationist" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong các cuộc thảo luận về chính sách nhập cư và quyền con người.
Từ "assimilationist" có nguồn gốc từ từ Latin "assimilare", nghĩa là "làm cho tương tự". Từ này kết hợp với hậu tố "-ist", chỉ người hoặc người theo một lý thuyết. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với các phong trào xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh di cư và bản sắc văn hóa, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm cố gắng hòa nhập vào văn hóa chính thống. Hiện nay, "assimilationist" thường ám chỉ những người ủng hộ việc đồng hóa văn hóa, trong đó các yếu tố văn hóa khác nhau kết hợp và tạo thành một mô hình chung.
Từ "assimilationist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội học và chính trị, nơi đề cập đến các cá nhân hoặc nhóm thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa. Ngoài ra, nó còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về di cư và bản sắc dân tộc, thường gắn liền với các chính sách hoặc lý thuyết về sự hòa nhập giữa các nền văn hóa khác nhau.