Bản dịch của từ Assorted trong tiếng Việt
Assorted
Adjective
Assorted (Adjective)
əsˈɔɹtɪd
əsˈɑɹtɪd
Ví dụ
She bought assorted fruits for the party.
Cô ấy đã mua các loại trái cây đa dạng cho bữa tiệc.
He didn't like the assorted snacks at the event.
Anh ấy không thích các loại snack đa dạng tại sự kiện.
Did you try the assorted appetizers at the reception?
Bạn đã thử các món khai vị đa dạng tại buổi tiệc chào đón chưa?
Dạng tính từ của Assorted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Assorted Các loại | More assorted Nhiều kiểu hơn | Most assorted Hầu hết các loại |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Assorted
Không có idiom phù hợp