Bản dịch của từ Assorted trong tiếng Việt
Assorted

Assorted (Adjective)
She bought assorted fruits for the party.
Cô ấy đã mua các loại trái cây đa dạng cho bữa tiệc.
He didn't like the assorted snacks at the event.
Anh ấy không thích các loại snack đa dạng tại sự kiện.
Did you try the assorted appetizers at the reception?
Bạn đã thử các món khai vị đa dạng tại buổi tiệc chào đón chưa?
Dạng tính từ của Assorted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Assorted Các loại | More assorted Nhiều kiểu hơn | Most assorted Hầu hết các loại |
Họ từ
Từ "assorted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được sắp xếp hoặc phân loại thành nhiều loại khác nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các đối tượng có sự đa dạng, như món ăn hay hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assorted" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "assorted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assortire", gồm thành tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "sortire" nghĩa là "phân loại". Trong tiếng Pháp, từ này chuyển thành "assortir" với nghĩa là "trộn lẫn". Được sử dụng từ thế kỷ 15, "assorted" ám chỉ việc kết hợp các loại khác nhau thành một tập hợp. Ngày nay, từ này thường chỉ sự đa dạng trong các tập hợp sản phẩm hay lựa chọn, phản ánh sự kết hợp đa dạng mà từ gốc đã thể hiện.
Từ "assorted" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn lĩnh vực của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các loại hàng hóa hoặc sản phẩm đa dạng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "assorted" thường được dùng để mô tả một tập hợp các vật phẩm hoặc lựa chọn mang tính đa dạng, như trong các cửa hàng bách hóa hay thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp