Bản dịch của từ Assumptive trong tiếng Việt
Assumptive

Assumptive (Adjective)
Kiêu ngạo hoặc tự phụ.
Arrogant or presumptuous.
Her assumptive attitude alienated her colleagues at work.
Thái độ tự mãn của cô ấy làm xa lánh đồng nghiệp ở công ty.
He made an assumptive remark that offended many people.
Anh ấy đã nói một lời bình phạt tự mãn làm tổn thương nhiều người.
The assumptive behavior of the guest was not well-received.
Hành vi tự mãn của khách mời không được chào đón.
Về bản chất của một giả định.
Of the nature of an assumption.
Her assumptive behavior often leads to misunderstandings.
Hành vi giả định của cô ấy thường dẫn đến sự hiểu lầm.
Making assumptive statements without evidence can be harmful.
Đưa ra những tuyên bố giả định không có bằng chứng có thể gây hại.
He has an assumptive attitude that affects his relationships negatively.
Anh ấy có một thái độ giả định ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của mình.
Họ từ
"Assumptive" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ tính chất của một giả định hoặc sự việc được coi là đúng mà không có bằng chứng xác thực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này mang nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận lý luận. Sự khác biệt về phát âm giữa hai biến thể không rõ rệt, tuy nhiên, từ "assumptive" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "assumptive" có nguồn gốc từ động từ Latin "assumere", có nghĩa là "nhận lấy". Tiền tố "ad-" trong tiếng Latin mang nghĩa "đến", kết hợp với "sumere" có nghĩa là "lấy". Lịch sử từ này gắn liền với hành động giả định hoặc chấp nhận một điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "assumptive" mô tả một quan điểm hay lập luận xuất phát từ giả định, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logic, triết học và nghiên cứu xã hội.
Từ "assumptive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi mà các từ vựng phong phú và chính xác thường được ưa chuộng. Trong bối cảnh học thuật, "assumptive" thường liên quan đến các giả định trong nghiên cứu hoặc phân tích lý thuyết. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và giao tiếp, nơi mà các giả định về động cơ hoặc cảm xúc của người khác được nêu ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp