Bản dịch của từ Assured trong tiếng Việt

Assured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assured (Verb)

əʃˈʊɹd
əʃˈʊɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đảm bảo.

Simple past and past participle of assure.

Ví dụ

The survey assured the community received essential services during the pandemic.

Khảo sát đã đảm bảo rằng cộng đồng nhận được dịch vụ thiết yếu trong đại dịch.

The report did not assure citizens about the safety of public spaces.

Báo cáo không đảm bảo cho công dân về sự an toàn của không gian công cộng.

Did the government assure people about the new social welfare programs?

Chính phủ có đảm bảo cho người dân về các chương trình phúc lợi xã hội mới không?

Dạng động từ của Assured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage children in a range of physical and intellectual activities and also that no child abuse are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Assured

Không có idiom phù hợp