Bản dịch của từ Assured trong tiếng Việt
Assured

Assured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đảm bảo.
Simple past and past participle of assure.
The survey assured the community received essential services during the pandemic.
Khảo sát đã đảm bảo rằng cộng đồng nhận được dịch vụ thiết yếu trong đại dịch.
The report did not assure citizens about the safety of public spaces.
Báo cáo không đảm bảo cho công dân về sự an toàn của không gian công cộng.
Did the government assure people about the new social welfare programs?
Chính phủ có đảm bảo cho người dân về các chương trình phúc lợi xã hội mới không?
Dạng động từ của Assured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuring |
Họ từ
Từ "assured" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chắc chắn hoặc được đảm bảo. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tự tin hoặc không có nghi ngờ. Về phiên bản Anh-Mỹ, hai cách phát âm "assured" thường tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gợi cảm giác trôi chảy hơn. Trong văn viết, "assured" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "assured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assicurare", có nghĩa là "bảo đảm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "assurer". Ban đầu, khái niệm này chỉ liên quan đến việc đảm bảo hoặc cam kết. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để bao gồm sự tự tin và thuyết phục. Hiện nay, "assured" không chỉ diễn đạt tình trạng được đảm bảo mà còn thể hiện tính chắc chắn và sự tự tin trong hành động hoặc lời nói.
Từ "assured" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự tự tin và chắc chắn trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "assured" thường được sử dụng để diễn tả sự cam kết hoặc bảo đảm trong các tình huống như kinh doanh, tài chính hoặc pháp lý, thể hiện sự đáng tin cậy và sự vững chắc trong các quyết định và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

