Bản dịch của từ Asterix trong tiếng Việt
Asterix

Asterix (Noun)
Cách phát âm của dấu hoa thị.
Please enter your phone number followed by an asterix.
Vui lòng nhập số điện thoại của bạn theo sau bởi dấu sao.
The password should contain at least one letter and one asterix.
Mật khẩu cần chứa ít nhất một chữ cái và một dấu sao.
To emphasize a point, use an asterix to mark the important information.
Để nhấn mạnh một điểm, hãy sử dụng dấu sao để đánh dấu thông tin quan trọng.
Asterix là một nhân vật hư cấu trong loạt truyện tranh Pháp do René Goscinny viết kịch bản và Albert Uderzo vẽ. Asterix là một chiến binh Gaul dũng cảm, sống trong một ngôi làng nhỏ ở Galia, chống lại sự chiếm đóng của Đế chế La Mã. Các câu chuyện xoay quanh những cuộc phiêu lưu của Asterix và bạn bè, khám phá văn hóa và lịch sử châu Âu cổ đại. Các phiên bản Asterix đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và trở thành biểu tượng văn hóa nổi tiếng.
Từ "asterix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asteriscus", nghĩa là "ngôi sao nhỏ", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "asteriskos". Trong ngữ cảnh ngữ văn hiện đại, "asterisk" đề cập đến ký hiệu (*), thường được sử dụng để chỉ ra ghi chú, chú thích hoặc làm rõ một điểm nào đó. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện sự liên kết giữa nguyên gốc ngôi sao với đặc điểm chỉ dẫn, nhấn mạnh sự chú ý trong văn bản.
Từ "asterix" (hoặc "asterisk") thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến ký hiệu (*) dùng để chỉ thuyết minh hoặc chú thích. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ máy tính, toán học và văn học, khi cần chỉ ra thông tin bổ sung hoặc giải thích. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tài liệu kỹ thuật và học thuật.