Bản dịch của từ Asterix trong tiếng Việt

Asterix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asterix (Noun)

ˈæstɚɨks
ˈæstɚɨks
01

Cách phát âm của dấu hoa thị.

Pronunciation spelling of asterisk.

Ví dụ

Please enter your phone number followed by an asterix.

Vui lòng nhập số điện thoại của bạn theo sau bởi dấu sao.

The password should contain at least one letter and one asterix.

Mật khẩu cần chứa ít nhất một chữ cái và một dấu sao.

To emphasize a point, use an asterix to mark the important information.

Để nhấn mạnh một điểm, hãy sử dụng dấu sao để đánh dấu thông tin quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asterix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asterix

Không có idiom phù hợp