Bản dịch của từ Asterisk trong tiếng Việt
Asterisk

Asterisk (Noun)
Ký hiệu (*) được sử dụng trong văn bản làm con trỏ tới chú thích hoặc chú thích cuối trang.
A symbol used in text as a pointer to an annotation or footnote.
The speaker asked the audience to pay attention to the asterisk.
Người phát biểu yêu cầu khán giả chú ý đến dấu hoa thị.
The social media post contained an asterisk indicating additional information.
Bài đăng trên mạng xã hội chứa một dấu hoa thị chỉ thông tin bổ sung.
The document had an asterisk at the bottom leading to a footnote.
Tài liệu có một dấu hoa thị ở dưới dẫn đến một chú thích.
Dạng danh từ của Asterisk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asterisk | Asterisks |
Asterisk (Verb)
She asterisked important points in her presentation slides.
Cô ấy đánh dấu những điểm quan trọng trong slide trình bày của mình.
The teacher asterisked the challenging questions for the students to focus on.
Giáo viên đánh dấu những câu hỏi khó cho học sinh tập trung.
The report asterisked the key findings for easy reference.
Báo cáo đánh dấu những kết quả chính để dễ tham khảo.
Dạng động từ của Asterisk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Asterisk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asterisked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asterisked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asterisks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asterisking |
Họ từ
Asterisk là một ký hiệu typographic hình sao (*) thường được sử dụng để chỉ ra một ghi chú, chú thích hoặc để thay thế cho một phần của văn bản. Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, asterisk còn được dùng để biểu thị phép nhân hoặc để đánh dấu các biến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với Anh Mỹ thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên hơn so với Anh Anh.
Từ "asterisk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asteriscus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀστερισκος" (asteriskos), có nghĩa là "ngôi sao nhỏ". Trong lịch sử, ký hiệu này được sử dụng để chỉ ra các ghi chú hoặc chú thích bên lề trong văn bản, biểu thị sự nhấn mạnh hoặc sự bổ sung thông tin. Ngày nay, "asterisk" giữ nguyên ý nghĩa là ký hiệu (*) được sử dụng trong việc chỉ dẫn, ghi chú hoặc biểu thị thông tin bổ sung trong văn bản.
Từ "asterisk" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi mà việc ghi chú hoặc chỉ định thông tin bổ sung là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "asterisk" thường được sử dụng trong lập trình, toán học và chú thích văn bản, để chỉ ra phần thông tin quan trọng hay để giải thích một điểm nào đó. Việc hiểu và sử dụng từ này là thiết yếu trong các tình huống liên quan đến ghi chú và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp