Bản dịch của từ Asterisk trong tiếng Việt

Asterisk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asterisk (Noun)

ˈæstɚɪsk
ˈæstəɹɪsk
01

Ký hiệu (*) được sử dụng trong văn bản làm con trỏ tới chú thích hoặc chú thích cuối trang.

A symbol used in text as a pointer to an annotation or footnote.

Ví dụ

The speaker asked the audience to pay attention to the asterisk.

Người phát biểu yêu cầu khán giả chú ý đến dấu hoa thị.

The social media post contained an asterisk indicating additional information.

Bài đăng trên mạng xã hội chứa một dấu hoa thị chỉ thông tin bổ sung.

The document had an asterisk at the bottom leading to a footnote.

Tài liệu có một dấu hoa thị ở dưới dẫn đến một chú thích.

Dạng danh từ của Asterisk (Noun)

SingularPlural

Asterisk

Asterisks

Asterisk (Verb)

ˈæstɚɪsk
ˈæstəɹɪsk
01

Đánh dấu (một từ hoặc đoạn văn bản) bằng dấu hoa thị.

Mark a word or piece of text with an asterisk.

Ví dụ

She asterisked important points in her presentation slides.

Cô ấy đánh dấu những điểm quan trọng trong slide trình bày của mình.

The teacher asterisked the challenging questions for the students to focus on.

Giáo viên đánh dấu những câu hỏi khó cho học sinh tập trung.

The report asterisked the key findings for easy reference.

Báo cáo đánh dấu những kết quả chính để dễ tham khảo.

Dạng động từ của Asterisk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Asterisk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Asterisked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Asterisked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Asterisks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Asterisking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asterisk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asterisk

Không có idiom phù hợp