Bản dịch của từ Footnote trong tiếng Việt

Footnote

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footnote (Noun)

fˈʊtnoʊt
fˈʊtnoʊt
01

Một phần thông tin bổ sung được in ở cuối trang.

An additional piece of information printed at the bottom of a page.

Ví dụ

Include a footnote with more details about the social issue.

Bao gồm một chú thích dưới chân trang với thông tin chi tiết về vấn đề xã hội.

Don't forget to add a footnote at the end of the report.

Đừng quên thêm một chú thích ở cuối báo cáo.

Is it necessary to have footnotes in the IELTS writing task?

Có cần phải có chú thích trong bài viết IELTS không?

Dạng danh từ của Footnote (Noun)

SingularPlural

Footnote

Footnotes

Footnote (Verb)

fˈʊtnoʊt
fˈʊtnoʊt
01

Thêm chú thích cuối trang hoặc chú thích cuối trang vào (một đoạn văn bản).

Add a footnote or footnotes to a piece of writing.

Ví dụ

Don't forget to footnote your IELTS essay with credible sources.

Đừng quên chú thích bài luận IELTS của bạn với nguồn tin đáng tin cậy.

Did you remember to footnote the statistics in your speaking presentation?

Bạn có nhớ chú thích số liệu trong bài thuyết trình của mình không?

She always includes footnotes in her academic papers for additional insights.

Cô ấy luôn bao gồm chú thích trong các bài báo học thuật của mình để có cái nhìn sâu hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footnote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footnote

Không có idiom phù hợp