Bản dịch của từ Footnote trong tiếng Việt
Footnote

Footnote (Noun)
Một phần thông tin bổ sung được in ở cuối trang.
An additional piece of information printed at the bottom of a page.
Include a footnote with more details about the social issue.
Bao gồm một chú thích dưới chân trang với thông tin chi tiết về vấn đề xã hội.
Don't forget to add a footnote at the end of the report.
Đừng quên thêm một chú thích ở cuối báo cáo.
Is it necessary to have footnotes in the IELTS writing task?
Có cần phải có chú thích trong bài viết IELTS không?
Dạng danh từ của Footnote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footnote | Footnotes |
Footnote (Verb)
Don't forget to footnote your IELTS essay with credible sources.
Đừng quên chú thích bài luận IELTS của bạn với nguồn tin đáng tin cậy.
Did you remember to footnote the statistics in your speaking presentation?
Bạn có nhớ chú thích số liệu trong bài thuyết trình của mình không?
She always includes footnotes in her academic papers for additional insights.
Cô ấy luôn bao gồm chú thích trong các bài báo học thuật của mình để có cái nhìn sâu hơn.
Họ từ
Chân mục (footnote) là một ghi chú ngắn được đặt ở phần dưới của một trang văn bản, nhằm cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc nguồn gốc của một thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ nhưng có thể khác nhau về định dạng. Tại Anh, cách ghi chú có thể nghiêng hơn, trong khi tại Mỹ, việc định dạng thường tuân thủ các quy tắc nhất định hơn. Chân mục là công cụ quan trọng trong việc trích dẫn nguồn và làm rõ nội dung văn bản.
Từ "footnote" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "nota pedis", nghĩa là "ghi chú ở chân trang". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, "footnote" được sử dụng để chỉ ghi chú hoặc giải thích bổ sung ở cuối trang sách. Mối liên hệ giữa từ gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn dòng chảy của văn bản chính, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu và học thuật.
Từ "footnote" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc, nơi mà thí sinh thường cần trích dẫn nguồn tài liệu. Trong các bối cảnh khác, "footnote" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, sách học thuật và tài liệu tham khảo, nơi người viết cần cung cấp thêm thông tin hoặc ghi chú về nội dung chính. Việc sử dụng "footnote" giúp làm rõ và tăng tính chính xác cho các thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp