Bản dịch của từ Astonishes trong tiếng Việt

Astonishes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astonishes (Verb)

əstɑnɪʃɪz
əstɑnɪʃɪz
01

Làm ai đó ngạc nhiên rất nhiều.

To surprise someone very much.

Ví dụ

The charity event astonishes everyone with its huge donation of $50,000.

Sự kiện từ thiện khiến mọi người ngạc nhiên với khoản quyên góp 50.000 đô la.

The community does not astonish me with their lack of participation.

Cộng đồng không khiến tôi ngạc nhiên với sự thiếu tham gia của họ.

Does the new social policy astonish the citizens of New York?

Liệu chính sách xã hội mới có khiến công dân New York ngạc nhiên không?

Dạng động từ của Astonishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Astonish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Astonished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Astonished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Astonishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Astonishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astonishes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astonishes

Không có idiom phù hợp