Bản dịch của từ Astonishingly trong tiếng Việt
Astonishingly

Astonishingly (Adverb)
Vô cùng bất ngờ hoặc ấn tượng.
The social experiment results were astonishingly positive.
Kết quả thí nghiệm xã hội tích cực một cách đáng kinh ngạc.
She spoke astonishingly eloquently during the charity event.
Cô ấy đã phát biểu một cách hùng hồn một cách đáng kinh ngạc trong sự kiện từ thiện.
The number of volunteers increased astonishingly in the community project.
Số lượng tình nguyện viên tăng lên một cách đáng kinh ngạc trong dự án cộng đồng.
Họ từ
Từ "astonishingly" là trạng từ chỉ mức độ, diễn tả sự kinh ngạc hoặc sự ngạc nhiên đáng kể. Từ này thể hiện sự mạnh mẽ trong việc nhấn mạnh tính chất bất ngờ của một tình huống, một sự kiện hoặc một kết quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "astonishingly" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và hình thức, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng.
Từ "astonishingly" có nguồn gốc từ động từ "astonish", bắt nguồn từ tiếng Latinh "astoniare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "stupere" có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kinh ngạc". Thế kỷ 14, từ này xuất hiện trong tiếng Anh, mang ý nghĩa gây ngạc nhiên một cách mạnh mẽ. Hiện nay, "astonishingly" được sử dụng để mô tả một cách thức đáng kinh ngạc hoặc gây ngạc nhiên, thể hiện sự ấn tượng vượt trội so với kỳ vọng thông thường.
Từ "astonishingly" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm hoặc miêu tả sự kiện gây ấn tượng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ về một sự việc, như trong các bài báo, phê bình nghệ thuật, hoặc các cuộc thảo luận về khám phá khoa học. Sự phong phú của nó trong ngôn ngữ phản ánh khả năng tạo cảm xúc cho người nghe và người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp