Bản dịch của từ Astonishingly trong tiếng Việt

Astonishingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astonishingly (Adverb)

əstˈɑnɪʃɪŋli
əstˈɑnɪʃɪŋli
01

Vô cùng bất ngờ hoặc ấn tượng.

Extremely surprisingly or impressively.

Ví dụ

The social experiment results were astonishingly positive.

Kết quả thí nghiệm xã hội tích cực một cách đáng kinh ngạc.

She spoke astonishingly eloquently during the charity event.

Cô ấy đã phát biểu một cách hùng hồn một cách đáng kinh ngạc trong sự kiện từ thiện.

The number of volunteers increased astonishingly in the community project.

Số lượng tình nguyện viên tăng lên một cách đáng kinh ngạc trong dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astonishingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astonishingly

Không có idiom phù hợp