Bản dịch của từ Astounding trong tiếng Việt
Astounding

Astounding (Adjective)
Ấn tượng hoặc đáng chú ý một cách đáng ngạc nhiên.
The astounding number of volunteers made a huge impact on the community.
Số lượng tình nguyện viên đáng kinh ngạc đã tạo ra tác động to lớn đến cộng đồng.
Her astounding speech at the charity event inspired many to donate.
Bài phát biểu đáng kinh ngạc của cô tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.
The astounding success of the fundraising campaign exceeded all expectations.
Thành công đáng kinh ngạc của chiến dịch gây quỹ vượt quá mọi mong đợi.
Họ từ
Từ "astounding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây kinh ngạc hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều ngoài tầm tưởng tượng, sự kiện kỳ diệu hoặc thông tin gây sốc. "Astounding" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, từ này có xu hướng được dùng phổ biến trong các bài viết quảng cáo hoặc truyền thông để thu hút sự chú ý.
Từ "astounding" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "astound", có nguồn gốc từ quốc ngữ Latinh "extundere", nghĩa là "dội mạnh" hoặc "đập vào" (thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ). Ngoài ra, từ này cũng được hình thành từ tiền tố "as-" và gốc "stound", có nghĩa là "đang bị thương". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những cảm xúc bất ngờ và ngạc nhiên mạnh mẽ, phản ánh sự kết hợp giữa sự nhấn mạnh và cảm giác tác động mạnh đến tâm lý con người.
Từ "astounding" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người nghe và người đọc thường tiếp xúc với thông tin mới và bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, "astounding" thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, và kinh tế, để nhấn mạnh sự đáng kinh ngạc hoặc bất ngờ của một hiện tượng hay sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp