Bản dịch của từ Astounds trong tiếng Việt

Astounds

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astounds (Verb)

əstˈaʊndz
əstˈaʊndz
01

Làm kinh ngạc hoặc ngạc nhiên.

To amaze or astonish.

Ví dụ

The community service project astounds many volunteers every weekend.

Dự án phục vụ cộng đồng làm nhiều tình nguyện viên ngạc nhiên mỗi cuối tuần.

The charity event does not astound the local residents this year.

Sự kiện từ thiện không làm cư dân địa phương ngạc nhiên năm nay.

Does the new social program astound the participants at the meeting?

Chương trình xã hội mới có làm những người tham gia cuộc họp ngạc nhiên không?

02

Choáng ngợp với sự kinh ngạc.

To overwhelm with wonder.

Ví dụ

The charity event astounds me with its generous donations every year.

Sự kiện từ thiện làm tôi kinh ngạc với những khoản quyên góp hào phóng mỗi năm.

The social media response does not astound the organizers at all.

Phản hồi trên mạng xã hội không làm cho ban tổ chức kinh ngạc chút nào.

Does the community project astound the local residents with its impact?

Dự án cộng đồng có làm cho cư dân địa phương kinh ngạc với ảnh hưởng của nó không?

03

Gây sốc hoặc làm ai đó ngạc nhiên lớn.

To shock or greatly surprise someone.

Ví dụ

The statistics about poverty astound many social workers every year.

Các số liệu về nghèo đói làm cho nhiều nhân viên xã hội bất ngờ mỗi năm.

The government does not astound the public with its social policies.

Chính phủ không làm cho công chúng bất ngờ với các chính sách xã hội.

Does the rise in homelessness astound the city’s social activists?

Sự gia tăng người vô gia cư có làm cho các nhà hoạt động xã hội thành phố bất ngờ không?

Dạng động từ của Astounds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Astound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Astounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Astounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Astounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Astounding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astounds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astounds

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.