Bản dịch của từ Astronomer trong tiếng Việt
Astronomer

Astronomer (Noun)
The famous astronomer Galileo made significant discoveries in the field.
Nhà thiên văn học nổi tiếng Galileo đã có những khám phá quan trọng trong lĩnh vực này.
The astronomer's research on black holes was groundbreaking in the scientific community.
Nghiên cứu của nhà thiên văn học về lỗ đen đã mang tính đột phá trong cộng đồng khoa học.
Many students dream of becoming an astronomer and exploring the universe.
Nhiều sinh viên mơ ước trở thành nhà thiên văn học và khám phá vũ trụ.
Dạng danh từ của Astronomer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astronomer | Astronomers |
Họ từ
Nhà thiên văn học là một chuyên gia nghiên cứu các thiên thể ngoài Trái Đất, bao gồm sao, hành tinh, và các vật thể thiên văn khác. Từ "astronomer" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể phản ánh đặc điểm văn hóa và sự phát triển của ngành thiên văn học ở từng khu vực. Các nhà thiên văn học thường sử dụng các công cụ như kính viễn vọng và phần mềm phân tích dữ liệu để tiến hành nghiên cứu.
Từ "astronomer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai thành phần: "astron" có nghĩa là "ngôi sao" và "nomos" có nghĩa là "luật" hay "quy tắc". Từ này được ghi nhận lần đầu trong các văn bản khoảng thế kỷ 2 TCN. Trong lịch sử, các nhà thiên văn học đã nghiên cứu các quy luật vận động của các ngôi sao và thiên thể, và hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu và quan sát các hiện tượng thiên văn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nghiên cứu các quy luật thiên thể.
Từ "astronomer" (nhà thiên văn học) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc phần nói liên quan đến chủ đề khoa học hoặc khám phá vũ trụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu về thiên văn học, các phát hiện mới trong lĩnh vực không gian, hoặc trong các chương trình truyền hình và sách khoa học, nhấn mạnh vai trò và đóng góp của nhà thiên văn học trong việc tìm hiểu vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
