Bản dịch của từ Astronomer trong tiếng Việt

Astronomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astronomer (Noun)

əstɹˈɑnəmɚ
əstɹˈɑnəməɹ
01

Một chuyên gia hoặc sinh viên thiên văn học.

An expert in or student of astronomy.

Ví dụ

The famous astronomer Galileo made significant discoveries in the field.

Nhà thiên văn học nổi tiếng Galileo đã có những khám phá quan trọng trong lĩnh vực này.

The astronomer's research on black holes was groundbreaking in the scientific community.

Nghiên cứu của nhà thiên văn học về lỗ đen đã mang tính đột phá trong cộng đồng khoa học.

Many students dream of becoming an astronomer and exploring the universe.

Nhiều sinh viên mơ ước trở thành nhà thiên văn học và khám phá vũ trụ.

Dạng danh từ của Astronomer (Noun)

SingularPlural

Astronomer

Astronomers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astronomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The cost of this type of housing is rather plus the purchasing process is quite time-consuming [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Astronomer

Không có idiom phù hợp