Bản dịch của từ Asymptotically trong tiếng Việt

Asymptotically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asymptotically (Adverb)

æsɪmptˈɑtɪkəli
æsɪmptˈɑtɪkəli
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến một đường tiệm cận.

Relating to or involving an asymptote.

Ví dụ

Social media usage grows asymptotically among teenagers in the United States.

Việc sử dụng mạng xã hội tăng trưởng theo cách tiệm cận ở thanh thiếu niên tại Hoa Kỳ.

Social inequality does not decrease asymptotically; it often worsens over time.

Sự bất bình đẳng xã hội không giảm theo cách tiệm cận; nó thường xấu đi theo thời gian.

Does social support increase asymptotically for students during exam periods?

Sự hỗ trợ xã hội có tăng theo cách tiệm cận cho sinh viên trong thời gian thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asymptotically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asymptotically

Không có idiom phù hợp