Bản dịch của từ Asymptotically trong tiếng Việt
Asymptotically

Asymptotically (Adverb)
Social media usage grows asymptotically among teenagers in the United States.
Việc sử dụng mạng xã hội tăng trưởng theo cách tiệm cận ở thanh thiếu niên tại Hoa Kỳ.
Social inequality does not decrease asymptotically; it often worsens over time.
Sự bất bình đẳng xã hội không giảm theo cách tiệm cận; nó thường xấu đi theo thời gian.
Does social support increase asymptotically for students during exam periods?
Sự hỗ trợ xã hội có tăng theo cách tiệm cận cho sinh viên trong thời gian thi không?
Họ từ
Từ "asymptotically" có nguồn gốc từ toán học và các ngành khoa học khác, diễn tả hành vi của một hàm số khi biến số tiến gần đến một giá trị không xác định hoặc vô cực. Trong ngữ cảnh này, "asymptotically" thường được sử dụng để miêu tả sự hội tụ hoặc phân kỳ của các chuỗi hoặc đồ thị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-English và Mỹ-English. Thường được phát âm là /ˌæs.ɪmˈtɒt.ɪ.kli/ trong Anh và /ˌæs.ɪmˈtɑː.tɪ.kli/ trong Mỹ.
Từ "asymptotically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asymptotus", có nghĩa là "không gặp nhau". Từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "asymptotos", mang nghĩa "không gặp". Trong ngữ cảnh toán học, "asymptotically" được sử dụng để mô tả hành vi của một hàm số khi biến số tiến gần đến vô cùng. Mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển dịch từ khái niệm gặp gỡ đến mô tả hành vi tiệm cận theo thời gian hoặc điều kiện.
Từ "asymptotically" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Đọc, và Nói, do tính chất của từ này chủ yếu nằm trong lĩnh vực toán học và thống kê. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn viết học thuật, đặc biệt trong các bài báo nghiên cứu hoặc sách giáo khoa liên quan đến phân tích thuật toán và lý thuyết thống kê. Trong ngữ cảnh này, từ này diễn tả hành vi gần đúng của một hàm số khi biến độc lập tiến gần đến một giá trị nhất định.