Bản dịch của từ Asymptote trong tiếng Việt

Asymptote

Noun [U/C]

Asymptote (Noun)

ˈæsəmtˌoʊt
ˈæsɪmtˌoʊt
01

Một đường thẳng liên tục tiếp cận một đường cong nhất định nhưng không gặp nó ở một khoảng cách hữu hạn nào đó.

A straight line that continually approaches a given curve but does not meet it at any finite distance.

Ví dụ

The wealth gap between the rich and poor is an asymptote.

Khoảng cách giàu nghèo là một đường tiệm cận.

The asymptote of social mobility is a concern for policymakers.

Đường tiệm cận của sự di chuyển xã hội là một vấn đề quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asymptote

Không có idiom phù hợp