Bản dịch của từ Asymptote trong tiếng Việt
Asymptote

Asymptote (Noun)
The wealth gap between the rich and poor is an asymptote.
Khoảng cách giàu nghèo là một đường tiệm cận.
The asymptote of social mobility is a concern for policymakers.
Đường tiệm cận của sự di chuyển xã hội là một vấn đề quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách.
The concept of equality often seems like an asymptote in society.
Khái niệm về sự bình đẳng thường dường như là một đường tiệm cận trong xã hội.
Họ từ
Đường tiệm cận (asymptote) là một khái niệm trong hình học và giải tích, chỉ một đường thẳng mà đồ thị của một hàm số tiến gần đến nhưng không bao giờ chạm vào khi biến số tiếp cận một giá trị nhất định hoặc vô hạn. Đường tiệm cận thường được phân loại thành ba loại: tiệm cận ngang, tiệm cận đứng và tiệm cận nghiêng. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "asymptote" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "asumptōtos", có nghĩa là "không thể gặp nhau". Từ này được hình thành từ các thành tố "a-" (không) và "symptōtos" (bị gặp). Trong toán học, asymptote đề cập đến đường thẳng mà một đồ thị tiến gần nhưng không bao giờ chạm tới khi giá trị của biến độc lập tiến tới vô cùng. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong các ứng dụng hiện nay, phản ánh bản chất không gặp gỡ của nó trong không gian hình học.
Từ "asymptote" thường xuất hiện trong phần toán học của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi liên quan đến đồ thị và hàm số. Tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần IELTS có thể xem là vừa phải, chủ yếu trong phần đọc và viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và toán học nâng cao, như khi mô tả hành vi của các hàm số khi chúng tiến gần tới một giá trị nhất định mà không bao giờ chạm tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp