Bản dịch của từ Asymptote trong tiếng Việt
Asymptote
Noun [U/C]
Asymptote (Noun)
ˈæsəmtˌoʊt
ˈæsɪmtˌoʊt
Ví dụ
The wealth gap between the rich and poor is an asymptote.
Khoảng cách giàu nghèo là một đường tiệm cận.
The asymptote of social mobility is a concern for policymakers.
Đường tiệm cận của sự di chuyển xã hội là một vấn đề quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asymptote
Không có idiom phù hợp