Bản dịch của từ Asystole trong tiếng Việt
Asystole

Asystole (Noun)
Asystole is a serious condition that can lead to death.
Asystole là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến cái chết.
Asystole does not occur frequently in healthy individuals.
Asystole không xảy ra thường xuyên ở những người khỏe mạnh.
Can asystole be reversed with immediate medical attention?
Asystole có thể được đảo ngược bằng sự chăm sóc y tế kịp thời không?
Họ từ
Asystole là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng ngừng đập hoàn toàn của tim, nơi không có bất kỳ hoạt động điện nào được phát hiện trong đường điện tâm đồ (ECG). Tình trạng này thường là một dạng của ngừng tim và được coi là cấp cứu y tế nghiêm trọng. Từ "asystole" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh điều trị, các bác sĩ có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan khác nhau như "flatline" để mô tả hiện trạng này trong ngôn ngữ thông dụng.
Từ "asystole" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "a-" có nghĩa là "không" và "systole" từ tiếng Hy Lạp "systolē", có nghĩa là "co lại". Thuật ngữ y học này được sử dụng để chỉ trạng thái không có hoạt động điện của tim, dẫn đến sự ngừng bơm máu. Ngữ nghĩa của từ phản ánh chính xác hiện tượng lâm sàng, liên quan đến việc tim không thực hiện chức năng bình thường, gây đe dọa đến sự sống.
Từ "asystole" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và bài thi IELTS có liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt trong việc thảo luận về các tình trạng tim mạch. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, là tương đối thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh hội thảo về sức khỏe, cấp cứu hoặc các khóa học về y khoa, "asystole" được sử dụng phổ biến để mô tả trạng thái điện tim không có hoạt động co bóp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất