Bản dịch của từ Asystole trong tiếng Việt

Asystole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asystole (Noun)

ˈæsɨstˌoʊl
ˈæsɨstˌoʊl
01

Tình trạng tim ngừng đập.

A condition in which the heart ceases to beat.

Ví dụ

Asystole is a serious condition that can lead to death.

Asystole là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến cái chết.

Asystole does not occur frequently in healthy individuals.

Asystole không xảy ra thường xuyên ở những người khỏe mạnh.

Can asystole be reversed with immediate medical attention?

Asystole có thể được đảo ngược bằng sự chăm sóc y tế kịp thời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asystole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asystole

Không có idiom phù hợp