Bản dịch của từ At a standstill trong tiếng Việt

At a standstill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At a standstill (Noun)

ˌætsˈæntsəld
ˌætsˈæntsəld
01

Tình trạng không hoạt động hoặc không có khả năng tiến hành.

A state of inactivity or inability to proceed.

Ví dụ

The pandemic has put the economy at a standstill.

Đại dịch đã làm đứng cả nền kinh tế.

The lack of funding left the project at a standstill.

Sự thiếu vốn khiến dự án đứng im.

Is the negotiation process currently at a standstill?

Quá trình đàm phán hiện tại có đứng im không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at a standstill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At a standstill

Không có idiom phù hợp