Bản dịch của từ At a standstill trong tiếng Việt
At a standstill

At a standstill (Noun)
Tình trạng không hoạt động hoặc không có khả năng tiến hành.
A state of inactivity or inability to proceed.
The pandemic has put the economy at a standstill.
Đại dịch đã làm đứng cả nền kinh tế.
The lack of funding left the project at a standstill.
Sự thiếu vốn khiến dự án đứng im.
Is the negotiation process currently at a standstill?
Quá trình đàm phán hiện tại có đứng im không?
Cụm từ "at a standstill" được sử dụng để mô tả tình trạng mà một hoạt động hoặc quá trình bị dừng lại hoàn toàn, không tiến triển hay phát triển thêm. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như giao thông, kinh doanh hay các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, song có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và một số từ vựng đi kèm tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "at a standstill" có nguồn gốc từ động từ "stand" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "standan", có nghĩa là "đứng". "Still" có nguồn gốc từ tiếng Old English "stil", tức là "yên tĩnh" hoặc "không cử động". Cụm từ này diễn tả trạng thái không di chuyển hay tiến triển, được sử dụng để chỉ sự gián đoạn trong hoạt động hoặc quá trình. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại về tạm dừng hoặc đình trệ trong các hoạt động.
Cụm từ "at a standstill" chủ yếu được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, để mô tả tình trạng không chuyển động hoặc đình trệ, thường liên quan đến giao thông hoặc tiến trình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị hoặc các tình huống khẩn cấp khi cần nhấn mạnh sự bế tắc hoặc thiếu tiến triển. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh rõ nét tính trạng thái tĩnh trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp