Bản dịch của từ At an advantage trong tiếng Việt
At an advantage

At an advantage (Phrase)
She was at an advantage due to her extensive social network.
Cô ấy ở trong một vị thế có lợi do mạng lưới xã hội rộng lớn của mình.
Having more resources puts you at an advantage in society.
Có nhiều tài nguyên đặt bạn ở trong một vị thế có lợi trong xã hội.
Being well-connected can place you at an advantage professionally.
Việc có mối quan hệ tốt có thể đặt bạn ở trong một vị thế có lợi trong công việc.
Cụm từ "at an advantage" được sử dụng để diễn đạt tình trạng mà một cá nhân hoặc nhóm có điều kiện thuận lợi hơn so với người khác trong một tình huống, thường liên quan đến cạnh tranh. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Trong văn phong viết, cụm này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc phân tích về lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh hoặc thể thao.
Cụm từ "at an advantage" xuất phát từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "đến" và "vantaggio" từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ "avant" trong tiếng Pháp, nghĩa là "trước". Cụm từ này ban đầu chỉ vị trí hoặc trạng thái có lợi trong một tình huống nhất định. Theo thời gian, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh đem lại lợi ích chiến lược cho một cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh và thể thao.
Cụm từ "at an advantage" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc diễn đạt lợi thế trong các tình huống cụ thể. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và thể thao, nơi người ta phân tích những lợi thế cạnh tranh hoặc cơ hội. Cụm từ này cũng thường thấy trong các bài viết học thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt lợi thế trong việc đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



