Bản dịch của từ At fault trong tiếng Việt

At fault

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At fault (Idiom)

01

Chịu trách nhiệm về một sai lầm hoặc thất bại.

Responsible for a mistake or failure.

Ví dụ

She admitted she was at fault for missing the deadline.

Cô ấy thừa nhận cô ấy đã mắc lỗi vì đã bỏ lỡ thời hạn.

He denied being at fault for the misunderstanding in the group project.

Anh ấy phủ nhận việc mình đang mắc lỗi vì sự hiểu lầm trong dự án nhóm.

Were you at fault for the heated argument during the presentation?

Bạn có phải là người mắc lỗi vì cuộc tranh luận gay gắt trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at fault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At fault

Không có idiom phù hợp