Bản dịch của từ At fault trong tiếng Việt
At fault

At fault (Idiom)
Chịu trách nhiệm về một sai lầm hoặc thất bại.
Responsible for a mistake or failure.
She admitted she was at fault for missing the deadline.
Cô ấy thừa nhận cô ấy đã mắc lỗi vì đã bỏ lỡ thời hạn.
He denied being at fault for the misunderstanding in the group project.
Anh ấy phủ nhận việc mình đang mắc lỗi vì sự hiểu lầm trong dự án nhóm.
Were you at fault for the heated argument during the presentation?
Bạn có phải là người mắc lỗi vì cuộc tranh luận gay gắt trong bài thuyết trình không?
Cụm từ "at fault" được dùng để chỉ một tình huống hoặc cá nhân có trách nhiệm hoặc sai sót trong một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể cả trong văn viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý, "at fault" thường được dùng để xác định bên vi phạm hoặc không tuân thủ quy định, liên quan đến những tình huống thương tích hoặc tai nạn.
Cụm từ "at fault" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "culpa" có nghĩa là "lỗi" hoặc "sai lầm". Từ "fault" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "faulte", cũng mang nghĩa tương tự, được sử dụng để chỉ trách nhiệm liên quan đến một hành động sai trái. Trong ngữ cảnh hiện đại, "at fault" ám chỉ trạng thái bị quy trách nhiệm cho một lỗi lầm, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa phạm vi trách nhiệm và ý thức về hành động sai trái.
Cụm từ "at fault" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả lỗi hoặc trách nhiệm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này phổ biến trong các cuộc tranh luận, báo cáo tai nạn hoặc giải quyết xung đột, thể hiện sự chỉ trích hoặc gán trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp