Bản dịch của từ At home with trong tiếng Việt
At home with

At home with (Phrase)
Thoải mái và thư giãn trong môi trường của chính mình.
Comfortable and relaxed within ones own environment.
I feel at home with my friends during the party.
Tôi cảm thấy thoải mái với bạn bè trong bữa tiệc.
She is not at home with strangers at social events.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái với người lạ tại sự kiện xã hội.
Are you at home with your family during holidays?
Bạn có cảm thấy thoải mái với gia đình trong kỳ nghỉ không?
Cụm từ "at home with" diễn tả trạng thái cảm giác thoải mái và quen thuộc đối với một môi trường, tình huống hay con người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, biểu thị sự tự tin và sự dễ chịu trong việc tham gia vào một hoạt động hoặc tương tác xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và âm điệu có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "at home with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "home" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "ham", có nghĩa là nơi ở hoặc quê hương. Từ "with" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "wiþ", thể hiện sự liên kết hoặc đồng hành. Cụm từ này hiện nay diễn tả cảm giác thoải mái hoặc quen thuộc trong một môi trường, từ việc ở trong nhà đến sự gắn bó với một tình huống, biểu thị sự hòa nhập và an toàn về tâm lý.
Cụm từ "at home with" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nó được sử dụng để diễn tả cảm giác thoải mái hay quen thuộc với một cái gì đó. Ngoài ngữ cảnh của bài thi, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sở thích, kỹ năng, hoặc môi trường sống. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy khả năng diễn đạt và trình bày ý kiến một cách tự nhiên và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



