Bản dịch của từ At home with trong tiếng Việt

At home with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At home with (Phrase)

ˈæt hˈoʊm wˈɪð
ˈæt hˈoʊm wˈɪð
01

Thoải mái và thư giãn trong môi trường của chính mình.

Comfortable and relaxed within ones own environment.

Ví dụ

I feel at home with my friends during the party.

Tôi cảm thấy thoải mái với bạn bè trong bữa tiệc.

She is not at home with strangers at social events.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái với người lạ tại sự kiện xã hội.

Are you at home with your family during holidays?

Bạn có cảm thấy thoải mái với gia đình trong kỳ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at home with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Being in Lisa's surrounded by familiar faces and cherished memories, made me feel right at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their will continue to evolve [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] In recent years, I think and buildings have probably got a lot bigger than people lived in the past too [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Firstly, when it rains, water is captured on the roofs of people's [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with At home with

Không có idiom phù hợp