Bản dịch của từ At length trong tiếng Việt
At length

At length (Phrase)
Như một cụm từ, 'at length' có nghĩa là chi tiết hoặc kỹ lưỡng.
As a phrase at length means in detail or thoroughly.
She explained the project at length during the meeting.
Cô ấy giải thích dự án kỹ lưỡng trong cuộc họp.
The teacher discussed the topic at length in the classroom.
Giáo viên thảo luận chủ đề kỹ lưỡng trong lớp học.
They debated the issue at length at the community gathering.
Họ tranh luận vấn đề kỹ lưỡng tại buổi tụ họp cộng đồng.
Cụm từ "at length" trong tiếng Anh có nghĩa là "chi tiết" hoặc "một cách dài dòng", thường được sử dụng để chỉ việc thảo luận, mô tả hoặc trình bày một vấn đề một cách sâu sắc và đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn viết, "at length" có thể mang sắc thái trang trọng hơn, thường được sử dụng trong các bài luận hay nghiên cứu để thể hiện sự tỉ mỉ trong phân tích.
Cụm từ "at length" xuất phát từ cụm tiếng Anh cổ "atlenge", có gốc từ tiếng Đức cổ "langag", mang nghĩa là "dài" hoặc "mở rộng". Trong ngữ cảnh lịch sử, nó thường được dùng để chỉ việc trình bày một vấn đề một cách chi tiết và đầy đủ. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự chú trọng tới việc bàn luận sâu sắc hoặc kéo dài thời gian, thể hiện sự tỉ mỉ trong giao tiếp.
Cụm từ "at length" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, để chỉ việc trình bày ý kiến hoặc câu chuyện một cách chi tiết và đầy đủ. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những nghiên cứu hoặc phân tích sâu về một chủ đề cụ thể. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết, diễn thuyết và các bài luận nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính chi tiết và cặn kẽ của thông tin được cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



