Bản dịch của từ At long last trong tiếng Việt
At long last

At long last (Phrase)
At long last, the community center was completed.
Cuối cùng, trung tâm cộng đồng đã hoàn thành.
After years of planning, the playground was built at long last.
Sau nhiều năm lên kế hoạch, công viên đã được xây dựng cuối cùng.
The charity event, postponed multiple times, will happen at long last.
Sự kiện từ thiện, bị hoãn nhiều lần, sẽ diễn ra cuối cùng.
Cụm từ "at long last" được sử dụng để diễn tả cảm giác hài lòng khi một điều gì đó mà người nói đã chờ đợi lâu cuối cùng cũng xảy ra. Cụm từ này mang tính chất biểu cảm cao và thể hiện sự thỏa mãn hay giải tỏa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến và giống nhau về ý nghĩa cũng như ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết.
Cụm từ "at long last" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với phần "at" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æt" và "long last" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "ad longum" nghĩa là "trong thời gian dài". Cụm từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, hiện nay biểu thị một cảm giác phấn khởi hoặc nhẹ nhõm khi điều gì đó cuối cùng cũng diễn ra sau một khoảng thời gian chờ đợi dài. Sự kết hợp của các yếu tố này thể hiện tinh thần kiên nhẫn và sự chờ đợi trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "at long last" thường được sử dụng trong các tình huống mang tính chất chờ đợi lâu dài, diễn tả sự hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó sau một thời gian dài. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc (Reading) và Nói (Speaking), nhưng ít gặp trong phần Nghe (Listening) và Viết (Writing). Sự phổ biến của cụm từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm văn học và hội thoại hàng ngày, nơi nó được dùng để thể hiện cảm xúc vui mừng hoặc giải tỏa sau những khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



