Bản dịch của từ At short notice trong tiếng Việt
At short notice

At short notice (Phrase)
She was asked to give a speech at short notice.
Cô ấy đã được yêu cầu phát biểu một cách đột ngột.
He couldn't attend the meeting at short notice.
Anh ấy không thể tham dự cuộc họp một cách đột ngột.
Did they inform you about the change at short notice?
Họ đã thông báo với bạn về sự thay đổi một cách đột ngột chưa?
Cụm từ "at short notice" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc xảy ra hoặc được yêu cầu thực hiện trong khoảng thời gian ngắn mà không có sự chuẩn bị trước. Cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc sự kiện, nhấn mạnh tính cấp bách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, song trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các tình huống chính thức.
Cụm từ "at short notice" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "short" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "scyrta" nghĩa là ngắn và "notice" từ tiếng Latin "notitia", có nghĩa là sự chú ý hoặc thông báo. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách nhanh chóng và không có nhiều thời gian chuẩn bị. Sự kết hợp này phản ánh sự khẩn trương trong việc thông báo hoặc thực hiện các nhiệm vụ trong thời gian ngắn.
Cụm từ "at short notice" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về lịch trình hoặc sự kiện đã được thông báo muộn. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày, chỉ việc phải chuẩn bị hoặc phản ứng nhanh chóng mà không có thời gian báo trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp