Bản dịch của từ At short notice trong tiếng Việt

At short notice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At short notice (Phrase)

ˈæt ʃˈɔɹt nˈoʊtəs
ˈæt ʃˈɔɹt nˈoʊtəs
01

Với rất ít cảnh báo hoặc thời gian.

With very little warning or time.

Ví dụ

She was asked to give a speech at short notice.

Cô ấy đã được yêu cầu phát biểu một cách đột ngột.

He couldn't attend the meeting at short notice.

Anh ấy không thể tham dự cuộc họp một cách đột ngột.

Did they inform you about the change at short notice?

Họ đã thông báo với bạn về sự thay đổi một cách đột ngột chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at short notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At short notice

Không có idiom phù hợp