Bản dịch của từ At the leading edge trong tiếng Việt

At the leading edge

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the leading edge (Phrase)

ˈæt ðə lˈidɨŋ ˈɛdʒ
ˈæt ðə lˈidɨŋ ˈɛdʒ
01

Đi đầu hoặc tiên phong của một cái gì đó.

The forefront or vanguard of something.

Ví dụ

Many activists are at the leading edge of social change today.

Nhiều nhà hoạt động đang ở vị trí tiên phong trong thay đổi xã hội hôm nay.

The organization is not at the leading edge of social innovation.

Tổ chức này không ở vị trí tiên phong trong đổi mới xã hội.

Are young people at the leading edge of social movements now?

Liệu giới trẻ có đang ở vị trí tiên phong trong phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng At the leading edge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the leading edge

Không có idiom phù hợp