Bản dịch của từ At the leading edge trong tiếng Việt
At the leading edge
At the leading edge (Phrase)
Many activists are at the leading edge of social change today.
Nhiều nhà hoạt động đang ở vị trí tiên phong trong thay đổi xã hội hôm nay.
The organization is not at the leading edge of social innovation.
Tổ chức này không ở vị trí tiên phong trong đổi mới xã hội.
Are young people at the leading edge of social movements now?
Liệu giới trẻ có đang ở vị trí tiên phong trong phong trào xã hội không?
Cụm từ “at the leading edge” có nghĩa là ở vị trí tiên phong, thường chỉ một trạng thái tiên tiến hoặc đổi mới trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề nào đó. Cụm này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường chú trọng vào các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các ngành công nghiệp.
Cụm từ "at the leading edge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt" và "acies" có nghĩa là "điểm sắc bén". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí tiên tiến, nơi mà sự đổi mới và phát triển diễn ra mạnh mẽ. Qua thời gian, nó đã trở thành biểu tượng cho các tổ chức hoặc cá nhân đứng đầu trong lĩnh vực công nghệ, nghiên cứu, hoặc sáng tạo, phản ánh tinh thần tiên phong và sự dẫn dắt trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "at the leading edge" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả sự đổi mới hoặc phát triển công nghệ cao. Ở phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại liên quan đến tiến bộ khoa học và công nghiệp. Cụm này thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về các xu hướng tiên tiến, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, y tế hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp