Bản dịch của từ Forefront trong tiếng Việt
Forefront
Forefront (Noun)
She is at the forefront of social activism in our community.
Cô ấy ở vị trí hàng đầu trong hoạt động xã hội ở cộng đồng của chúng ta.
The forefront of social change is often driven by young people.
Phía trước của sự thay đổi xã hội thường được thúc đẩy bởi giới trẻ.
The forefront of social media trends influences our daily lives significantly.
Phía trước của các xu hướng truyền thông xã hội ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Dạng danh từ của Forefront (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forefront | Forefronts |
Kết hợp từ của Forefront (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep somebody/something in the forefront Để ai/cái gì ở vị trí hàng đầu | Keeping environmental issues in the forefront is crucial for our society. Việc giữ các vấn đề môi trường ở phía trước là rất quan trọng đối với xã hội chúng ta. |
Push somebody/something into the forefront Đẩy ai/cái gì vào tầm quan trọng nhất | She pushed her friend into the forefront of the social event. Cô ấy đã đẩy người bạn của mình vào tầm quan trọng của sự kiện xã hội. |
Thrust somebody/something into the forefront Đẩy ai/cái gì vào hàng đầu | Her innovative ideas thrust her into the forefront of social activism. Ý tưởng sáng tạo của cô ấy đã đưa cô ấy vào hàng đầu của hoạt động xã hội. |
Remain in the forefront Giữ vững vị trí hàng đầu | Social media platforms remain in the forefront of communication trends. Các nền tảng truyền thông xã hội vẫn ở vị trí hàng đầu của xu hướng giao tiếp. |
Keep somebody/something to the forefront Giữ ai/cái gì ở phía trước | Keeping social issues to the forefront is crucial in ielts discussions. Giữ các vấn đề xã hội ở vị trí hàng đầu là rất quan trọng trong các cuộc thảo luận ielts. |
Họ từ
Từ "forefront" được sử dụng để chỉ vị trí hàng đầu hoặc điểm thu hút sự chú ý trong một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phát triển, "forefront" thường đề cập đến việc đứng đầu trong sự đổi mới hoặc công nghệ. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng trong một số trường hợp, cấu trúc câu có thể hơi khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều trong văn viết trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "forefront" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "fore" (tiền, trước) và "front" (mặt trước). Từ "fore" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "foran", trong khi "front" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frons", nghĩa là "mặt". Trong lịch sử, "forefront" được sử dụng để chỉ vị trí hàng đầu hoặc quan trọng trong một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc đứng ở vị trí tiên phong, dẫn dắt trong các hoạt động hoặc phát triển, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ.
Từ "forefront" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, nơi người học thường đề cập đến vị trí lãnh đạo hoặc những phát triển tiên tiến trong một lĩnh vực. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, khoa học, và kinh doanh, chỉ ra những cá nhân hoặc tổ chức đang đứng đầu trong việc đổi mới hoặc phát triển. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện nền tảng kiến thức vững chắc và khả năng phân tích sâu sắc của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp