Bản dịch của từ Vanguard trong tiếng Việt
Vanguard

Vanguard (Noun)
The vanguard of social change is made up of young activists.
Đội tiên phong của sự thay đổi xã hội được tạo thành từ những nhà hoạt động trẻ.
Not everyone is willing to join the vanguard of progress.
Không phải ai cũng sẵn lòng tham gia vào đội tiên phong của tiến bộ.
Who is currently at the vanguard of promoting equality in society?
Hiện tại ai đang ở tiên phong trong việc thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội?
The vanguard of the protest march led the way through the city.
Đoàn tiên phong của cuộc biểu tình dẫn đầu qua thành phố.
The police made sure the vanguard did not disrupt the traffic.
Cảnh sát đảm bảo đoàn tiên phong không gây gián đoạn giao thông.
Was the vanguard successful in delivering their message to the authorities?
Đoàn tiên phong có thành công trong việc truyền đạt thông điệp cho cơ quan chức năng không?
Dạng danh từ của Vanguard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vanguard | Vanguards |
Họ từ
"Vanguard" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "avant-garde", thường được sử dụng để chỉ những người đứng đầu hoặc tiên phong trong một phong trào, lĩnh vực hoặc xu hướng, đặc biệt trong nghệ thuật và tư tưởng. Trong tiếng Anh, "vanguard" mang nghĩa tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vanguard" có thể nhấn mạnh sự đổi mới, sáng tạo, trong khi ở những ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ định vai trò lãnh đạo trong các hoạt động chính trị hoặc xã hội.
Từ "vanguard" xuất phát từ tiếng Pháp "avant-garde", có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanguardis", trong đó "avant" nghĩa là "trước" và "gard" có thể liên hệ đến "guard" (bảo vệ). Thuật ngữ này ban đầu chỉ nhóm người đứng đầu trong một cuộc hành quân hoặc các hoạt động quân sự, từ đó phát triển thành biểu tượng của những người tiên phong trong nghệ thuật và tư tưởng. Hiện tại, "vanguard" dùng để chỉ những ý tưởng hoặc phong trào đổi mới, thể hiện vai trò lãnh đạo trong sự tiến bộ.
Từ "vanguard" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tiên phong trong xã hội hoặc khoa học. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể coi là trung bình, phản ánh ý nghĩa của sự đổi mới, lãnh đạo trong một lĩnh vực. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự và nghệ thuật, chỉ những người hoặc nhóm đi đầu trong một phong trào hoặc xu hướng mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp