Bản dịch của từ Vanguard trong tiếng Việt

Vanguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vanguard (Noun)

vˈængɑɹd
vˈængɑɹd
01

Một nhóm người dẫn đầu trong những phát triển hoặc ý tưởng mới.

A group of people leading the way in new developments or ideas.

Ví dụ

The vanguard of social change is made up of young activists.

Đội tiên phong của sự thay đổi xã hội được tạo thành từ những nhà hoạt động trẻ.

Not everyone is willing to join the vanguard of progress.

Không phải ai cũng sẵn lòng tham gia vào đội tiên phong của tiến bộ.

Who is currently at the vanguard of promoting equality in society?

Hiện tại ai đang ở tiên phong trong việc thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội?

02

Phần quan trọng nhất của quân đội hoặc lực lượng hải quân đang tiến lên.

The foremost part of an advancing army or naval force.

Ví dụ

The vanguard of the protest march led the way through the city.

Đoàn tiên phong của cuộc biểu tình dẫn đầu qua thành phố.

The police made sure the vanguard did not disrupt the traffic.

Cảnh sát đảm bảo đoàn tiên phong không gây gián đoạn giao thông.

Was the vanguard successful in delivering their message to the authorities?

Đoàn tiên phong có thành công trong việc truyền đạt thông điệp cho cơ quan chức năng không?

Dạng danh từ của Vanguard (Noun)

SingularPlural

Vanguard

Vanguards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vanguard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vanguard

Không có idiom phù hợp