Bản dịch của từ At the top trong tiếng Việt
At the top

At the top (Idiom)
Family always comes first, they are at the top of my priorities.
Gia đình luôn đứng đầu, họ ở vị trí quan trọng nhất trong ưu tiên của tôi.
In our community, education is at the top of the agenda.
Trong cộng đồng của chúng tôi, giáo dục đang ở vị trí quan trọng nhất trong chương trình làm việc.
Supporting each other is at the top of our social values.
Hỗ trợ lẫn nhau đang ở vị trí quan trọng nhất trong giá trị xã hội của chúng tôi.
Cụm từ "at the top" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất của một đối tượng hoặc địa điểm nào đó. Cụm này thường có nghĩa là "ở trên cùng" hoặc "tại vị trí cao nhất". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn cảnh, "at the top" có thể được sử dụng để chỉ thành công trong sự nghiệp hoặc vị trí lãnh đạo.
Từ "at the top" bao gồm hai thành phần: "at" và "the top". "At" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "æt", có nghĩa là "ở" hoặc "tại". "Top" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "tuppō", chỉ phần cao nhất hoặc đỉnh điểm của một vật. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ vị trí cao nhất, thường được sử dụng để chỉ thành công hoặc địa vị cao trong xã hội, phản ánh sự ưu việt và vị thế vượt trội trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "at the top" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến vị trí, chỉ dẫn và so sánh. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí địa lý, cấu trúc tổ chức hay xếp hạng. Ngoài ra, trong giao tiếp hằng ngày, "at the top" có thể được sử dụng để chỉ thành công, ví dụ như "at the top of one's career".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



