Bản dịch của từ At top of ladder trong tiếng Việt

At top of ladder

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At top of ladder (Phrase)

ˈæt tˈɑp ˈʌv lˈædɚ
ˈæt tˈɑp ˈʌv lˈædɚ
01

Ở vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực.

Being in a position of leadership or authority.

Ví dụ

She reached the top of the ladder in her company last year.

Cô ấy đã đạt được vị trí cao nhất trong công ty năm ngoái.

He is not at the top of the ladder in social status.

Anh ấy không ở vị trí cao nhất trong xã hội.

Who is currently at the top of the ladder in our community?

Ai hiện đang ở vị trí cao nhất trong cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at top of ladder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At top of ladder

Không có idiom phù hợp