Bản dịch của từ Ataxia trong tiếng Việt

Ataxia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ataxia (Noun)

01

Mất khả năng kiểm soát hoàn toàn các chuyển động của cơ thể.

The loss of full control of bodily movements.

Ví dụ

Ataxia affects many elderly people, making social interactions challenging.

Ataxia ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi, khiến giao tiếp xã hội khó khăn.

Ataxia does not stop individuals from participating in community events.

Ataxia không ngăn cản cá nhân tham gia các sự kiện cộng đồng.

Is ataxia common among people with neurological disorders in society?

Ataxia có phổ biến trong số những người mắc rối loạn thần kinh trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ataxia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ataxia

Không có idiom phù hợp