Bản dịch của từ Ataxia trong tiếng Việt
Ataxia
Noun [U/C]
Ataxia (Noun)
Ví dụ
Ataxia affects many elderly people, making social interactions challenging.
Ataxia ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi, khiến giao tiếp xã hội khó khăn.
Ataxia does not stop individuals from participating in community events.
Ataxia không ngăn cản cá nhân tham gia các sự kiện cộng đồng.
Is ataxia common among people with neurological disorders in society?
Ataxia có phổ biến trong số những người mắc rối loạn thần kinh trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ataxia
Không có idiom phù hợp