Bản dịch của từ Athetized trong tiếng Việt
Athetized

Athetized (Adjective)
The athetized sections in the report mislead the public about poverty.
Các phần bị gạch bỏ trong báo cáo gây hiểu lầm cho công chúng về nghèo đói.
The researchers did not include athetized data in their final analysis.
Các nhà nghiên cứu không bao gồm dữ liệu bị gạch bỏ trong phân tích cuối cùng.
Are there any athetized examples in the social study by Smith?
Có ví dụ nào bị gạch bỏ trong nghiên cứu xã hội của Smith không?
Từ "athetized" được sử dụng để mô tả tình trạng của một người bị ảnh hưởng bởi hội chứng athétosis, thường liên quan đến các rối loạn vận động không kiểm soát và co giật. Tình trạng này thường gặp ở những bệnh nhân mắc các bệnh thần kinh như bại não. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "athetized" với nghĩa và cách viết giống nhau. Cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "athetized" xuất phát từ gốc Latin "athetēs", có nghĩa là "loại bỏ" hay "bỏ qua". Gốc từ này liên quan đến động từ "athetize", mà trong ngữ cảnh y học, chỉ việc loại bỏ hoặc xem xét lại một phần của cơ thể hoặc chức năng vì lý do bệnh lý. Kể từ khi xuất hiện trong lĩnh vực y tế vào thế kỷ 20, "athetized" dùng để chỉ trạng thái mà một người có thể gặp phải khi bị tổn thương thần kinh, dẫn đến hoạt động của cơ bắp không được kiểm soát.
Từ "athetized" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực thần kinh học, khi đề cập đến trạng thái của bệnh nhân có các cử động không kiểm soát do rối loạn vận động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng hạn chế, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe và bệnh lý. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên môn hoặc nghiên cứu y học.