Bản dịch của từ Athetized trong tiếng Việt
Athetized
Adjective
Athetized (Adjective)
Ví dụ
The athetized sections in the report mislead the public about poverty.
Các phần bị gạch bỏ trong báo cáo gây hiểu lầm cho công chúng về nghèo đói.
The researchers did not include athetized data in their final analysis.
Các nhà nghiên cứu không bao gồm dữ liệu bị gạch bỏ trong phân tích cuối cùng.
Are there any athetized examples in the social study by Smith?
Có ví dụ nào bị gạch bỏ trong nghiên cứu xã hội của Smith không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Athetized
Không có idiom phù hợp