Bản dịch của từ Atoll trong tiếng Việt
Atoll

Atoll (Noun)
The Maldives is famous for its beautiful atolls and clear waters.
Maldives nổi tiếng với những đảo san hô đẹp và nước trong xanh.
Many people do not know what an atoll looks like.
Nhiều người không biết đảo san hô trông như thế nào.
Is the atoll in the Pacific Ocean very large?
Đảo san hô ở Thái Bình Dương có rất lớn không?
Dạng danh từ của Atoll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atoll | Atolls |
Họ từ
Atoll là một dạng cấu trúc địa lý hình vòng, thường có hình dáng tròn hoặc hình nhẫn, được hình thành từ san hô bao quanh một lagune. Atoll thường xuất hiện ở các vùng biển nhiệt đới, đặc biệt là trong Thái Bình Dương. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "atoll" với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của thuật ngữ này ở từng khu vực.
Từ "atoll" có nguồn gốc từ tiếng Maldives, cụ thể là từ "atholhu", mang ý nghĩa là "đảo vòng". Hình thành từ sự phát triển địa chất của rạn san hô, atoll xuất hiện khi một ngọn núi lửa ngập nước cùng với sự lún xuống của đất. Sự biến chuyển này làm cho atoll trở thành một vùng nước ôm trọn, tạo điều kiện cho hệ sinh thái phong phú. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ các cấu trúc san hô hình vòng típ, nhất là trong nghiên cứu sinh thái biển.
Từ "atoll" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh Viết và Đọc, nhất là trong các bài viết liên quan đến địa lý và môi trường. Trong thực tiễn, "atoll" thường được sử dụng để chỉ các hòn đảo vòng bao quanh lagun, thường liên quan đến nghiên cứu về sinh thái biển hoặc du lịch sinh thái ở các vùng biển nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp