Bản dịch của từ Atomic waste trong tiếng Việt

Atomic waste

Noun [U/C]

Atomic waste (Noun)

01

Chất thải phóng xạ sinh ra từ phản ứng hạt nhân.

Radioactive waste material produced by nuclear reactions.

Ví dụ

The city is managing atomic waste from the nuclear power plant safely.

Thành phố đang quản lý chất thải hạt nhân từ nhà máy điện hạt nhân một cách an toàn.

Many people do not understand the dangers of atomic waste disposal.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc xử lý chất thải hạt nhân.

Is atomic waste a serious concern for our community's health?

Chất thải hạt nhân có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atomic waste cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic waste

Không có idiom phù hợp