Bản dịch của từ Atomic waste trong tiếng Việt
Atomic waste
Atomic waste (Noun)
Chất thải phóng xạ sinh ra từ phản ứng hạt nhân.
Radioactive waste material produced by nuclear reactions.
The city is managing atomic waste from the nuclear power plant safely.
Thành phố đang quản lý chất thải hạt nhân từ nhà máy điện hạt nhân một cách an toàn.
Many people do not understand the dangers of atomic waste disposal.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc xử lý chất thải hạt nhân.
Is atomic waste a serious concern for our community's health?
Chất thải hạt nhân có phải là mối quan tâm nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Atomic waste cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Chất thải hạt nhân (atomic waste) là các sản phẩm hay phụ phẩm phát sinh từ quá trình sản xuất hoặc sử dụng năng lượng hạt nhân, bao gồm cả chất thải từ lò phản ứng hạt nhân và ngành công nghiệp hạt nhân. Chất thải này có tính phóng xạ cao và cần được quản lý cẩn thận để tránh ô nhiễm môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa cả viết và nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.
Thuật ngữ "rác thải hạt nhân" xuất phát từ tiếng Latinh "atomus," có nghĩa là "phân tử" hoặc "thành phần nhỏ nhất," kết hợp với "waste" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Cổ Anh "wæste," có nghĩa là "lãng phí" hoặc "bỏ đi." Rác thải hạt nhân đề cập đến các vật liệu còn lại từ quá trình sản xuất năng lượng hạt nhân, với tính chất độc hại và phóng xạ, phản ánh sự phát triển công nghệ hạt nhân và những thách thức trong việc quản lý môi trường.
Thuật ngữ "atomic waste" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến năng lượng hạt nhân và môi trường. Tần suất từ này trong các bài viết học thuật cũng tăng lên khi đề cập đến vấn đề quản lý chất thải hạt nhân và các khía cạnh bảo vệ môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn hạt nhân và tác động của nó đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp