Bản dịch của từ Atomic weight trong tiếng Việt

Atomic weight

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic weight (Noun)

ətˈɑmjətɨt
ətˈɑmjətɨt
01

Khối lượng tương đối trung bình của một nguyên tử của một nguyên tố, biểu thị bằng đơn vị khối lượng nguyên tử.

The average relative mass of an atom of an element expressed in atomic mass units.

Ví dụ

The atomic weight of carbon is 12.01 AMU.

Trọng lượng nguyên tử của cacbon là 12,01 AMU.

Not knowing the atomic weight can affect your IELTS score.

Không biết trọng lượng nguyên tử có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn.

What is the atomic weight of oxygen in AMU?

Trọng lượng nguyên tử của oxi là bao nhiêu AMU?

Atomic weight (Adjective)

ətˈɑmjətɨt
ətˈɑmjətɨt
01

Của hoặc phải làm với các nguyên tử.

Of or having to do with atoms.

Ví dụ

The atomic weight theory was discussed in the science class.

Lý thuyết trọng lượng nguyên tử đã được thảo luận trong lớp học khoa học.

She was confused about the atomic weight concept.

Cô ấy bị lẫn lộn về khái niệm trọng lượng nguyên tử.

Do you understand the importance of atomic weight in chemistry?

Bạn có hiểu về sự quan trọng của trọng lượng nguyên tử trong hóa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomic weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic weight

Không có idiom phù hợp