Bản dịch của từ Atomic weight trong tiếng Việt
Atomic weight

Atomic weight (Noun)
The atomic weight of carbon is 12.01 AMU.
Trọng lượng nguyên tử của cacbon là 12,01 AMU.
Not knowing the atomic weight can affect your IELTS score.
Không biết trọng lượng nguyên tử có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn.
What is the atomic weight of oxygen in AMU?
Trọng lượng nguyên tử của oxi là bao nhiêu AMU?
Atomic weight (Adjective)
Của hoặc phải làm với các nguyên tử.
Of or having to do with atoms.
The atomic weight theory was discussed in the science class.
Lý thuyết trọng lượng nguyên tử đã được thảo luận trong lớp học khoa học.
She was confused about the atomic weight concept.
Cô ấy bị lẫn lộn về khái niệm trọng lượng nguyên tử.
Do you understand the importance of atomic weight in chemistry?
Bạn có hiểu về sự quan trọng của trọng lượng nguyên tử trong hóa học không?
Trọng lượng nguyên tử (atomic weight) là khái niệm được sử dụng trong hóa học để chỉ khối lượng trung bình của một nguyên tử trong một nguyên tố, tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử (amu). Nó được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm các đồng vị tự nhiên của nguyên tố đó và khối lượng của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng miền.
Thuật ngữ "atomic weight" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "không thể chia cắt". Từ này ban đầu được dùng để chỉ các phần tử hóa học cơ bản. Vào thế kỷ 19, khái niệm "atomic weight" được phát triển để biểu thị khối lượng tương đối của nguyên tử so với nguyên tử hydro. Sự phát triển này phản ánh sự hiểu biết sâu hơn về cấu trúc nguyên tử và mối liên hệ của chúng trong hóa học.
Khái niệm "trọng lượng nguyên tử" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Thi khoa học tự nhiên của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến hóa học. Trong các bài viết học thuật, khái niệm này thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc nguyên tử, phản ứng hóa học, cũng như trong phân tích số liệu trong các nghiên cứu khoa học. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục về hóa học và vật lý, giúp người học hiểu rõ hơn về các thuộc tính của nguyên tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp