Bản dịch của từ Atomistics trong tiếng Việt

Atomistics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomistics (Noun)

ətˈɑmɨsɨks
ətˈɑmɨsɨks
01

Nhánh vật lý nghiên cứu hành vi của các hệ gồm các hạt nhỏ.

The branch of physics that deals with the behavior of systems composed of small particles.

Ví dụ

Atomistics helps us understand social behaviors in small groups effectively.

Atomistics giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong các nhóm nhỏ hiệu quả.

Social scientists do not always use atomistics in their research methods.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng atomistics trong phương pháp nghiên cứu của họ.

How does atomistics explain the dynamics of social interactions among peers?

Atomistics giải thích như thế nào về động lực của các tương tác xã hội giữa bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomistics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomistics

Không có idiom phù hợp