Bản dịch của từ Atomize trong tiếng Việt

Atomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomize (Verb)

ˈætəmaɪz
ˈætəmaɪz
01

Chuyển đổi (một chất) thành các hạt hoặc giọt rất mịn.

Convert a substance into very fine particles or droplets.

Ví dụ

Scientists atomize pollutants to study their effects on public health.

Các nhà khoa học phân tử hóa các chất ô nhiễm để nghiên cứu tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng.

They do not atomize social issues effectively in their research.

Họ không phân tử hóa các vấn đề xã hội hiệu quả trong nghiên cứu của mình.

Do researchers atomize data to analyze social trends accurately?

Các nhà nghiên cứu có phân tử hóa dữ liệu để phân tích xu hướng xã hội một cách chính xác không?

Dạng động từ của Atomize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Atomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Atomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Atomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Atomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Atomizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.