Bản dịch của từ Atomize trong tiếng Việt
Atomize

Atomize (Verb)
Scientists atomize pollutants to study their effects on public health.
Các nhà khoa học phân tử hóa các chất ô nhiễm để nghiên cứu tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng.
They do not atomize social issues effectively in their research.
Họ không phân tử hóa các vấn đề xã hội hiệu quả trong nghiên cứu của mình.
Do researchers atomize data to analyze social trends accurately?
Các nhà nghiên cứu có phân tử hóa dữ liệu để phân tích xu hướng xã hội một cách chính xác không?
Dạng động từ của Atomize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atomizing |
Họ từ
Từ "atomize" có nghĩa là chia nhỏ một cái gì đó thành các phần tử nguyên tử hoặc các thành phần nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình làm phân tán hoặc phân tách chất rắn thành các hạt nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong phát ngôn hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ. Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, "atomize" thường mang sắc thái kỹ thuật đặc biệt.
Từ "atomize" bắt nguồn từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "mẩu nhỏ" hoặc "nguyên tử", từ tiếng Hy Lạp "ἄτομος" (atomos) có nghĩa là "không thể chia cắt". Khái niệm về nguyên tử ra đời vào thế kỷ 5 trước Công nguyên, với các triết gia như Democritus. Trong tiếng Anh, "atomize" đã phát triển để chỉ hành động phân chia thành các phần tử nhỏ hơn, đồng nghĩa với việc làm nhỏ, phá vỡ, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ.
Từ "atomize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học và vật lý, liên quan đến quá trình phân tách chất thành các phần tử nhỏ hơn. Ngoài ra, "atomize" còn được sử dụng trong tâm lý học, mô tả cách phân tích các vấn đề theo cách chi tiết. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp