Bản dịch của từ Atomizes trong tiếng Việt

Atomizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomizes (Verb)

tˈæməsˌaɪzəz
tˈæməsˌaɪzəz
01

Để giảm thành nguyên tử hoặc hạt nhỏ.

To reduce to atoms or minute particles.

Ví dụ

The media atomizes social issues into smaller, digestible stories for readers.

Truyền thông phân tích các vấn đề xã hội thành những câu chuyện nhỏ hơn.

Social media does not atomize complex topics effectively for its users.

Mạng xã hội không phân tích hiệu quả các chủ đề phức tạp cho người dùng.

How does social pressure atomize individual opinions in group discussions?

Áp lực xã hội phân tích ý kiến cá nhân trong các cuộc thảo luận nhóm như thế nào?

Dạng động từ của Atomizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Atomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Atomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Atomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Atomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Atomizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomizes

Không có idiom phù hợp