Bản dịch của từ Atomizes trong tiếng Việt
Atomizes

Atomizes (Verb)
The media atomizes social issues into smaller, digestible stories for readers.
Truyền thông phân tích các vấn đề xã hội thành những câu chuyện nhỏ hơn.
Social media does not atomize complex topics effectively for its users.
Mạng xã hội không phân tích hiệu quả các chủ đề phức tạp cho người dùng.
How does social pressure atomize individual opinions in group discussions?
Áp lực xã hội phân tích ý kiến cá nhân trong các cuộc thảo luận nhóm như thế nào?
Dạng động từ của Atomizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atomizing |
Họ từ
"Atomizes" là dạng động từ của danh từ "atomization", có nghĩa là phân chia một vật thể thành các phần nhỏ nhất, thường là ở dạng hạt hoặc giọt. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phân mảnh hoặc chế biến các chất liệu thành các yếu tố nhỏ hơn, nhằm tăng cường khả năng phản ứng hoặc phân tán. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay ngữ nghĩa.
Từ "atomizes" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "atomus", có nghĩa là "vô hình" hoặc "phân tử nhỏ". Được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "atomos", từ này chỉ một đơn vị không thể phân chia hơn nữa. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ khái niệm triết học về bản chất của vật chất sang lĩnh vực khoa học, nơi nó được dùng để diễn tả quá trình phá vỡ một chất thành các phần tử nhỏ hơn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại chỉ việc phân chia hoặc phá vỡ một khối lượng lớn thành các thành phần nhỏ hơn.
Từ "atomizes" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và bài viết, liên quan đến khoa học vật lý và hóa học. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình phân tách các chất thành các phần tử nhỏ hơn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội hoặc triết học, từ có thể được dùng để chỉ sự phân tán hoặc chia nhỏ ý tưởng.