Bản dịch của từ Atomology trong tiếng Việt
Atomology

Atomology (Noun)
Khoa học hoặc triết học nghiên cứu các tính chất hoặc hành vi của nguyên tử.
The science or philosophy that deals with the properties or behaviour of atoms.
Atomology helps us understand social interactions at a molecular level.
Atomology giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội ở mức phân tử.
Many students do not study atomology in social science courses.
Nhiều sinh viên không học atomology trong các khóa học khoa học xã hội.
Is atomology important for understanding social behaviors in communities?
Liệu atomology có quan trọng để hiểu các hành vi xã hội trong cộng đồng không?
Atomology, hay còn gọi là “khoa học nguyên tử,” đề cập đến nghiên cứu về các nguyên tử, cấu trúc của chúng và cách chúng tương tác trong các phản ứng hoá học. Từ "atomology" được hình thành từ gốc từ "atom", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "không thể chia được". Trong thực tế, không có sự khác biệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, gần như chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "atomology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atomus", nghĩa là "phân tử nhỏ", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "atomos", nghĩa là "không thể chia nhỏ". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 17, cùng thời kỳ phát triển của lý thuyết nguyên tử trong lĩnh vực hóa học và vật lý. Dù hiện nay nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "atomology" vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc và tính chất của nguyên tử, phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết khoa học về vật chất.
Từ "atomology" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực hóa học và vật lý. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc trong bối cảnh giảng dạy về cấu trúc nguyên tử. Trong những tình huống này, "atomology" đề cập đến nghiên cứu về nguyên tử và các nguyên lý liên quan, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên sâu hoặc tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp