Bản dịch của từ Attitudinise trong tiếng Việt
Attitudinise
Attitudinise (Verb)
Many people attitudinise to appear more sophisticated in social gatherings.
Nhiều người giả vờ để trông tinh tế hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not attitudinise; she is always genuine and friendly.
Cô ấy không giả vờ; cô ấy luôn chân thật và thân thiện.
Why do some individuals attitudinise at parties instead of being themselves?
Tại sao một số cá nhân lại giả vờ ở các bữa tiệc thay vì là chính mình?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Attitudinise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Attitudinise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện một thái độ hoặc phong cách một cách phô trương. Từ này chủ yếu gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc truyền thông, nơi người nói hoặc nhân vật cố gắng tạo ra một ấn tượng đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với “attitudinize” là một biến thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "attitudinise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attitudo", có nghĩa là "tư thế" hoặc "thái độ". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp "attitudiniser" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thể hiện một thái độ hoặc hành động có điều khiển, đôi khi hơi giả tạo. Sự thay đổi trong ngữ nghĩa phản ánh cách thức mà thái độ được thể hiện trong bối cảnh xã hội và giao tiếp.
Từ "attitudinise" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc thể hiện một thái độ đặc biệt, thường trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. Mặc dù không phổ biến, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp