Bản dịch của từ Attractivity trong tiếng Việt

Attractivity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractivity (Noun)

ˌæ.trækˈtɪ.vɪ.ti
ˌæ.trækˈtɪ.vɪ.ti
01

Chất lượng của sự hấp dẫn hoặc hấp dẫn.

The quality of being attractive or appealing.

Ví dụ

The attractivity of New York City draws millions of tourists each year.

Sự hấp dẫn của thành phố New York thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

The attractivity of the event did not appeal to local residents.

Sự hấp dẫn của sự kiện không thu hút cư dân địa phương.

What factors increase the attractivity of social media platforms like Instagram?

Những yếu tố nào làm tăng sự hấp dẫn của các nền tảng mạng xã hội như Instagram?

Attractivity (Adjective)

ˌæ.trækˈtɪ.vɪ.ti
ˌæ.trækˈtɪ.vɪ.ti
01

Hấp dẫn hoặc hấp dẫn.

Attractive or appealing.

Ví dụ

The attractivity of social media influences many young people's choices.

Sự hấp dẫn của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều sự lựa chọn của giới trẻ.

The attractivity of the event did not appeal to older adults.

Sự hấp dẫn của sự kiện không thu hút được người lớn tuổi.

Does the attractivity of social gatherings vary by age group?

Sự hấp dẫn của các buổi gặp gỡ xã hội có thay đổi theo độ tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attractivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attractivity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.