Bản dịch của từ Attractivity trong tiếng Việt
Attractivity

Attractivity (Noun)
Chất lượng của sự hấp dẫn hoặc hấp dẫn.
The quality of being attractive or appealing.
The attractivity of New York City draws millions of tourists each year.
Sự hấp dẫn của thành phố New York thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
The attractivity of the event did not appeal to local residents.
Sự hấp dẫn của sự kiện không thu hút cư dân địa phương.
What factors increase the attractivity of social media platforms like Instagram?
Những yếu tố nào làm tăng sự hấp dẫn của các nền tảng mạng xã hội như Instagram?
Attractivity (Adjective)
Hấp dẫn hoặc hấp dẫn.
Attractive or appealing.
The attractivity of social media influences many young people's choices.
Sự hấp dẫn của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều sự lựa chọn của giới trẻ.
The attractivity of the event did not appeal to older adults.
Sự hấp dẫn của sự kiện không thu hút được người lớn tuổi.
Does the attractivity of social gatherings vary by age group?
Sự hấp dẫn của các buổi gặp gỡ xã hội có thay đổi theo độ tuổi không?
Từ "attractivity" được hiểu là khả năng thu hút hoặc hấp dẫn. Đây là một danh từ ít được sử dụng và đôi khi thay thế bởi từ "attraction" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh nghiên cứu, "attractivity" thường liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, marketing hoặc kinh tế, diễn tả sức thu hút của một sản phẩm, dịch vụ hay cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, nhưng "attractivity" có thể ít phổ biến hơn và không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "attractivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "attractere", có nghĩa là "thu hút" hoặc "kéo lại". Trong tiếng Latin, "ad-" biểu thị sự chuyển động về phía, trong khi "tractus" đề cập đến việc kéo hoặc dẫn. Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và quảng cáo để chỉ sức hấp dẫn hoặc khả năng thu hút sự chú ý. Nghĩa hiện tại gắn liền với khả năng của một yếu tố trong việc tạo ra sự quan tâm hoặc mong muốn từ người khác.
Từ "attractivity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường nằm ở những từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức hấp dẫn của sản phẩm hoặc địa điểm, tuy nhiên, các từ như "attractiveness" thường được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "attractivity" được sử dụng trong các nghiên cứu thị trường hoặc phân tích quảng bá để mô tả yếu tố thu hút trong ngành kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp