Bản dịch của từ Attributing trong tiếng Việt
Attributing

Attributing (Verb)
She is attributing her success to her supportive family.
Cô ấy đang quy cho sự thành công của mình vào gia đình hỗ trợ cô ấy.
He is not attributing his failure to external factors.
Anh ấy không đang quy cho sự thất bại của mình vào các yếu tố bên ngoài.
Are you attributing your progress to your hard work?
Bạn có đang quy cho sự tiến bộ của mình vào công việc chăm chỉ không?
Dạng động từ của Attributing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attribute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attributed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attributed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attributes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attributing |
Họ từ
Từ "attributing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "attribute", có nghĩa là gán cho, quy cho hay cho rằng một đặc điểm, tính chất hoặc hành động nào đó thuộc về một người, vật hoặc sự việc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "attributing" thường được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, phân tích và phê bình, như trong việc gán nguyên nhân cho một hiện tượng cụ thể.
Từ "attributing" xuất phát từ gốc Latin "attributus", phần quá khứ phân từ của động từ "attribuere", mang nghĩa là "gán cho, chỉ định". Chữ "ad-" có nghĩa là "tới" và "tribuere" có nghĩa là "phân bổ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả hành động xác định nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một hiện tượng nào đó. Ngày nay, "attributing" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn học và nghiên cứu khoa học để nhấn mạnh việc gán nghĩa hoặc phẩm chất cho một đối tượng hay cá nhân.
Từ "attributing" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi nó liên quan đến các chủ đề như nguyên nhân, nguyên do và mối liên hệ. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh thường phải thảo luận về các yếu tố gây ra một hiện tượng hoặc kết quả. Tình huống phổ biến bao gồm phân tích tác động của yếu tố xã hội, kinh tế đến sự phát triển cá nhân hoặc cộng đồng. Sự sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt và lập luận logic trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



