Bản dịch của từ Attune trong tiếng Việt
Attune

Attune (Verb)
She tried to attune herself to the needs of the community.
Cô ấy cố gắng thấu hiểu nhu cầu của cộng đồng.
The organization aimed to attune its members to social issues.
Tổ chức nhằm mục tiêu giúp thành viên của mình nhận thức về các vấn đề xã hội.
The workshop helped participants attune to cultural diversity.
Buổi hội thảo đã giúp người tham gia thích nghi và hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa.
Dạng động từ của Attune (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attune |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attuned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attuned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attunes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attuning |
Họ từ
"Attune" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa điều chỉnh hoặc làm cho thích ứng với một điều gì đó, thường liên quan đến việc cải thiện sự hiểu biết hoặc khả năng phối hợp giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh Mỹ, "attune" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi có sự phổ biến hơn trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc âm nhạc. Cả hai hình thức này đều không khác biệt về phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "attune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "đến" và "tonus" có nghĩa là "âm thanh" hay "độ cao". Lịch sử từ này gắn liền với việc điều chỉnh, làm cho hài hòa hoặc thích ứng với điều kiện nhất định. Trong ngữ cảnh hiện nay, "attune" chỉ hành động lắng nghe và hiểu sâu sắc, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội hoặc giao tiếp, phản ánh khả năng đồng cảm và tương tác hiệu quả.
Từ "attune" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng hiểu biết hoặc thích nghi với những yếu tố xung quanh, đặc biệt là trong các chủ đề về tâm lý học và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, "attune" có thể được áp dụng trong các thảo luận về sự hòa nhập xã hội hoặc cách mà con người điều chỉnh cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp