Bản dịch của từ Attune trong tiếng Việt

Attune

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attune (Verb)

ətˈun
ətˈun
01

Hãy tiếp thu hoặc nhận thức.

Make receptive or aware.

Ví dụ

She tried to attune herself to the needs of the community.

Cô ấy cố gắng thấu hiểu nhu cầu của cộng đồng.

The organization aimed to attune its members to social issues.

Tổ chức nhằm mục tiêu giúp thành viên của mình nhận thức về các vấn đề xã hội.

The workshop helped participants attune to cultural diversity.

Buổi hội thảo đã giúp người tham gia thích nghi và hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa.

Dạng động từ của Attune (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attune

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attuned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attuned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attunes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attuning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attune

Không có idiom phù hợp