Bản dịch của từ Receptive trong tiếng Việt

Receptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receptive (Adjective)

ɹisˈɛptɪv
ɹɪsˈɛptɪv
01

Sẵn sàng xem xét hoặc chấp nhận những đề xuất và ý tưởng mới.

Willing to consider or accept new suggestions and ideas.

Ví dụ

She is receptive to feedback from her friends.

Cô ấy dễ chấp nhận phản hồi từ bạn bè.

The community members are receptive to change in policies.

Các thành viên cộng đồng dễ chấp nhận sự thay đổi trong chính sách.

Being receptive to diverse opinions is crucial for social harmony.

Việc chấp nhận các ý kiến đa dạng là quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receptive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In 1990, the facility had an outdoor swimming pool with a area, changing rooms to its left, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a classroom, and library along the eastern side [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The manager's office and area were merged to create two bedrooms in front of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The entrance, and yard will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Receptive

Không có idiom phù hợp