Bản dịch của từ Receptive trong tiếng Việt
Receptive
Receptive (Adjective)
She is receptive to feedback from her friends.
Cô ấy dễ chấp nhận phản hồi từ bạn bè.
The community members are receptive to change in policies.
Các thành viên cộng đồng dễ chấp nhận sự thay đổi trong chính sách.
Being receptive to diverse opinions is crucial for social harmony.
Việc chấp nhận các ý kiến đa dạng là quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
Họ từ
Tính từ "receptive" có nghĩa là có khả năng tiếp thu, dễ dàng chấp nhận hoặc tiếp nhận thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc mới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này. "Receptive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và giao tiếp để chỉ khả năng lắng nghe và tiếp thu của cá nhân.
Từ "receptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "receptivus", xuất phát từ động từ "recipere", nghĩa là "nhận lấy". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa "lại" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "receptive" phản ánh khả năng tiếp nhận, sẵn sàng chấp nhận thông tin hoặc ý tưởng mới, liên quan mật thiết đến bản chất "nhận" từ gốc Latin ban đầu.
Từ "receptive" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng tiếp thu thông tin hoặc ý tưởng. Trong các bài kiểm tra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các chủ đề về giáo dục, tâm lý học và giao tiếp. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "receptive" thường được dùng để mô tả những người có tinh thần cởi mở và sẵn sàng tiếp nhận ý kiến, ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp