Bản dịch của từ Atypicality trong tiếng Việt
Atypicality
Atypicality (Noun)
The atypicality of her behavior surprised everyone at the social event.
Sự không điển hình trong hành vi của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội.
His atypicality does not fit the norms of our community.
Sự không điển hình của anh ấy không phù hợp với các quy tắc của cộng đồng chúng tôi.
Is her atypicality celebrated or criticized in social circles?
Sự không điển hình của cô ấy có được tôn vinh hay bị chỉ trích trong các vòng xã hội không?
Họ từ
Từ "atypicality" là danh từ có nguồn gốc từ "atypical", chỉ trạng thái hoặc đặc điểm không điển hình hoặc khác thường so với chuẩn mực thông thường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm, không có điểm khác biệt đáng kể trong usage. Tuy nhiên, "atypicality" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và tâm lý học để mô tả các tình huống, hành vi hoặc đặc điểm không phù hợp với định nghĩa tiêu chuẩn, nhấn mạnh sự đa dạng trong các hiện tượng.
Từ "atypicality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "a-" nghĩa là "không" và từ "typicalis", có nghĩa là "thuộc về kiểu mẫu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa gốc của từ, chỉ sự khác biệt so với tiêu chuẩn hoặc kiểu mẫu đã được công nhận. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học để mô tả những đặc điểm hoặc hành vi không phù hợp với sự mong đợi thông thường.
Từ "atypicality" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi từ vựng thường thiên về tính thông dụng và dễ hiểu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, đặc điểm không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực chung, xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội học. Tình huống điển hình bao gồm phân tích các trường hợp riêng biệt hoặc nghiên cứu động thái ngoại lệ trong các mẫu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp