Bản dịch của từ Au courant trong tiếng Việt
Au courant

Au courant (Adjective)
She is au courant with the latest social media trends.
Cô ấy rất hiểu biết về các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Being au courant with current events is essential for networking.
Việc hiểu biết về các sự kiện hiện tại là rất quan trọng để mạng lưới.
He stays au courant by reading newspapers daily.
Anh ấy duy trì sự hiểu biết bằng cách đọc báo hàng ngày.
Từ "au courant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "cập nhật" hoặc "hiểu biết về". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thông thạo hoặc nắm bắt thông tin mới nhất về một chủ đề nào đó. Cách phát âm trong tiếng Anh có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, về ý nghĩa và cách sử dụng, chúng thường nhất quán. "Au courant" thường xuất hiện trong văn bản trang trọng và mang tính chất học thuật.
Thuật ngữ "au courant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "au" có nghĩa là "ở" và "courant" có nghĩa là "chạy" hoặc "luồng". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc nắm bắt thông tin một cách kịp thời và hiện tại. Theo thời gian, "au courant" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự quen thuộc và am hiểu về các vấn đề, sự kiện hay các xu hướng xã hội hiện hành. Ý nghĩa này vẫn duy trì tính chất hiện đại và yêu cầu kiến thức kịp thời trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "au courant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về văn hóa và xã hội. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc học thuật để chỉ sự am hiểu, cập nhật về thông tin hay xu hướng mới. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thuyết trình, báo cáo hoặc cuộc thảo luận chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp